(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban redevelopment
C1

urban redevelopment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tái thiết đô thị cải tạo đô thị phát triển lại đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban redevelopment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tái thiết hoặc cải thiện các điều kiện vật chất và kinh tế của một khu vực đô thị đang suy thoái.

Definition (English Meaning)

The process of rebuilding or improving the physical and economic conditions of a declining urban area.

Ví dụ Thực tế với 'Urban redevelopment'

  • "The city council approved a plan for urban redevelopment in the downtown area."

    "Hội đồng thành phố đã phê duyệt một kế hoạch tái thiết đô thị ở khu vực trung tâm."

  • "The urban redevelopment project aims to revitalize the local economy."

    "Dự án tái thiết đô thị nhằm mục đích phục hồi nền kinh tế địa phương."

  • "Urban redevelopment can improve the quality of life for residents."

    "Tái thiết đô thị có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban redevelopment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urban redevelopment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Xây dựng Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Urban redevelopment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các dự án lớn nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng, nhà ở và các tiện ích công cộng khác trong các khu vực đô thị. Nó bao gồm việc phá dỡ các công trình cũ, xây dựng các công trình mới, và cải tạo các công trình hiện có. 'Urban renewal' là một thuật ngữ tương tự, nhưng 'urban redevelopment' có xu hướng tập trung hơn vào sự phát triển kinh tế bền vững và sự tham gia của cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through for

‘In’ thường được dùng để chỉ địa điểm diễn ra tái thiết (e.g., *urban redevelopment in the city center*). ‘Through’ chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện (e.g., *urban redevelopment through private investment*). 'For' chỉ mục đích (e.g., *urban redevelopment for economic growth*).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban redevelopment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)