urgently
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urgently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đòi hỏi hành động hoặc sự chú ý ngay lập tức.
Ví dụ Thực tế với 'Urgently'
-
"The doctor was urgently summoned to the emergency room."
"Bác sĩ đã được triệu tập khẩn cấp đến phòng cấp cứu."
-
"The company urgently needs to cut costs."
"Công ty cần cắt giảm chi phí một cách khẩn trương."
-
"We urgently request your assistance."
"Chúng tôi khẩn thiết yêu cầu sự giúp đỡ của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urgently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: urgently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urgently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Urgently" nhấn mạnh tính cấp bách và quan trọng của một hành động hoặc tình huống. Nó cho thấy rằng việc trì hoãn có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. So với các từ như "quickly" hoặc "immediately", "urgently" tập trung vào mức độ nghiêm trọng của tình huống hơn là tốc độ thực hiện. Ví dụ, "I need this report quickly" chỉ đơn giản yêu cầu hoàn thành báo cáo nhanh chóng, trong khi "I need this report urgently" ngụ ý rằng có một lý do quan trọng và cấp bách để báo cáo được hoàn thành ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urgently'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had arrived earlier, he would urgently schedule the surgery now.
|
Nếu bác sĩ đến sớm hơn, bây giờ anh ấy đã khẩn trương lên lịch phẫu thuật. |
| Phủ định |
If she hadn't found out about the fire, she wouldn't urgently be evacuating the building now.
|
Nếu cô ấy không phát hiện ra đám cháy, cô ấy đã không khẩn trương di tản khỏi tòa nhà ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had listened to my advice, would you urgently be seeking a solution now?
|
Nếu bạn đã nghe theo lời khuyên của tôi, bạn có khẩn trương tìm kiếm một giải pháp bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known about the emergency, he would have acted urgently.
|
Nếu anh ấy biết về tình huống khẩn cấp, anh ấy đã hành động khẩn trương. |
| Phủ định |
If the doctor had not treated him urgently, he might not have survived.
|
Nếu bác sĩ không điều trị cho anh ấy một cách khẩn trương, có lẽ anh ấy đã không sống sót. |
| Nghi vấn |
Would the company have avoided bankruptcy if they had addressed the issue urgently?
|
Liệu công ty có tránh được phá sản nếu họ đã giải quyết vấn đề một cách khẩn trương không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will urgently need your help tomorrow.
|
Cô ấy sẽ cần sự giúp đỡ của bạn một cách khẩn cấp vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to urgently address the problem; they'll wait.
|
Họ sẽ không giải quyết vấn đề một cách khẩn cấp; họ sẽ chờ đợi. |
| Nghi vấn |
Will he urgently request a meeting with the manager?
|
Liệu anh ấy có yêu cầu một cuộc họp khẩn cấp với người quản lý không? |