url
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Url'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa chỉ của một tài nguyên trên Internet; một địa chỉ web.
Ví dụ Thực tế với 'Url'
-
"Please provide the URL of the website."
"Vui lòng cung cấp URL của trang web."
-
"I clicked on the URL and it took me to the homepage."
"Tôi nhấp vào URL và nó đưa tôi đến trang chủ."
-
"Make sure the URL is correct before you share it."
"Hãy chắc chắn rằng URL chính xác trước khi bạn chia sẻ nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Url'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: url
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Url'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
URL là viết tắt của 'Uniform Resource Locator'. Nó đại diện cho địa chỉ duy nhất của một tài nguyên cụ thể trên World Wide Web. Một URL có thể trỏ đến một trang web, hình ảnh, video, hoặc bất kỳ loại tệp nào khác. Nó cung cấp một cách chuẩn hóa để xác định vị trí của một tài nguyên trên mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'at', 'in', và 'on' có thể được sử dụng để chỉ vị trí của một URL trong một câu. Ví dụ: 'You can find the information at this URL.' ('Bạn có thể tìm thấy thông tin tại URL này.') 'The URL is in the email.' ('URL nằm trong email.') 'The URL is on the website.' ('URL nằm trên trang web.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Url'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the website had provided a clear URL, I would be able to access the information now.
|
Nếu trang web đã cung cấp một URL rõ ràng, tôi đã có thể truy cập thông tin bây giờ. |
| Phủ định |
If the browser weren't having issues, I wouldn't have accidentally copied the wrong URL.
|
Nếu trình duyệt không gặp sự cố, tôi đã không vô tình sao chép sai URL. |
| Nghi vấn |
If you had bookmarked the page, would you be able to find the correct URL now?
|
Nếu bạn đã đánh dấu trang, bạn có thể tìm thấy URL chính xác bây giờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The URL for the university website is easy to remember.
|
URL cho trang web của trường đại học rất dễ nhớ. |
| Phủ định |
That URL is not working correctly right now.
|
URL đó hiện không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Is this URL the correct one for the online application?
|
URL này có phải là URL chính xác cho đơn đăng ký trực tuyến không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was posting the URL on several forums.
|
Anh ấy đã đăng URL lên nhiều diễn đàn. |
| Phủ định |
They were not sharing the URL due to security concerns.
|
Họ đã không chia sẻ URL vì lo ngại về bảo mật. |
| Nghi vấn |
Were you clicking on that URL when the error occurred?
|
Bạn có đang nhấp vào URL đó khi xảy ra lỗi không? |