(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ website
A2

website

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trang web website
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Website'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một tập hợp các trang web liên quan được đặt dưới một tên miền duy nhất, thường được tạo ra bởi một cá nhân hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

a set of related web pages located under a single domain name, typically produced by a single person or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Website'

  • "The company has a new website."

    "Công ty có một trang web mới."

  • "You can find information about our services on our website."

    "Bạn có thể tìm thấy thông tin về dịch vụ của chúng tôi trên trang web của chúng tôi."

  • "The website is currently under maintenance."

    "Trang web hiện đang được bảo trì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Website'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: website
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Website'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'website' đề cập đến toàn bộ cấu trúc bao gồm nhiều trang web (web pages) liên kết với nhau. Nó thường đại diện cho sự hiện diện trực tuyến của một cá nhân, tổ chức, hoặc doanh nghiệp. Website thường có một trang chủ (homepage) đóng vai trò là điểm khởi đầu cho người dùng truy cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* **on**: thường được sử dụng để chỉ việc truy cập hoặc tìm thấy thông tin trên một website cụ thể. Ví dụ: 'I found the information *on* their website.' (Tôi tìm thấy thông tin trên trang web của họ). * **of**: thường được sử dụng để mô tả một website là tài sản hoặc thuộc sở hữu của ai đó/tổ chức nào đó. Ví dụ: 'This is the official website *of* the company.' (Đây là trang web chính thức của công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Website'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to launch a new website next month.
Cô ấy sẽ ra mắt một trang web mới vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to update the website this week.
Họ sẽ không cập nhật trang web trong tuần này.
Nghi vấn
Are you going to design a website for your business?
Bạn có định thiết kế một trang web cho doanh nghiệp của bạn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference starts, the organizers will have launched the new website.
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, ban tổ chức sẽ đã ra mắt trang web mới.
Phủ định
She won't have finished building the website by the end of the week.
Cô ấy sẽ chưa hoàn thành việc xây dựng trang web vào cuối tuần.
Nghi vấn
Will they have updated the website before the next product release?
Liệu họ có cập nhật trang web trước khi phát hành sản phẩm tiếp theo không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will launch a new website next month.
Công ty sẽ ra mắt một trang web mới vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to update the website this week.
Họ sẽ không cập nhật trang web trong tuần này.
Nghi vấn
Will the website be mobile-friendly?
Trang web có thân thiện với thiết bị di động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)