(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ web
A2

web

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng mạng nhện Internet World Wide Web
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Web'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mạng lưới các sợi mảnh do nhện tạo ra từ chất lỏng tiết ra từ các tuyến tơ của nó; mạng nhện.

Definition (English Meaning)

A network of fine threads constructed by a spider from fluid secreted by its spinnerets; a cobweb.

Ví dụ Thực tế với 'Web'

  • "The spider spun a delicate web."

    "Con nhện giăng một cái mạng lưới tinh tế."

  • "The company has a strong web presence."

    "Công ty có sự hiện diện mạnh mẽ trên web."

  • "He was caught in a web of lies."

    "Anh ta bị mắc kẹt trong một mạng lưới dối trá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Web'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

network(mạng lưới)
internet(mạng Internet)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Web'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ mạng nhện. Nghĩa bóng có thể chỉ một mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ, thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

''On the web'' thường được dùng để chỉ vị trí trên mạng lưới, đặc biệt là Internet. ''In the web'' có thể chỉ sự vướng mắc, mắc kẹt trong một mạng lưới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Web'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)