utilized
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utilized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của utilize.
Ví dụ Thực tế với 'Utilized'
-
"The company utilized new technology to improve efficiency."
"Công ty đã sử dụng công nghệ mới để cải thiện hiệu quả."
-
"The data was utilized to create a predictive model."
"Dữ liệu đã được sử dụng để tạo ra một mô hình dự đoán."
-
"The company utilized its resources effectively."
"Công ty đã sử dụng hiệu quả các nguồn lực của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utilized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: utilize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utilized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Utilized' là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'utilize', có nghĩa là đã sử dụng một cách hiệu quả. 'Utilize' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'use', nhấn mạnh việc sử dụng một nguồn lực hoặc cơ hội một cách có mục đích và hiệu quả. So với 'used', 'utilized' thường được dùng khi muốn nhấn mạnh tính hệ thống, chiến lược và hiệu quả của việc sử dụng. Ví dụ: sử dụng công nghệ mới để cải thiện quy trình, sử dụng nguồn lực sẵn có để đạt được mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- utilized for: được sử dụng cho mục đích gì.
- utilized in: được sử dụng trong (lĩnh vực, quy trình).
- utilized by: được sử dụng bởi (ai, tổ chức nào).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utilized'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They utilized all available resources, didn't they?
|
Họ đã sử dụng tất cả các nguồn lực có sẵn, phải không? |
| Phủ định |
She didn't utilize the new software, did she?
|
Cô ấy đã không sử dụng phần mềm mới, phải không? |
| Nghi vấn |
You will utilize this method, won't you?
|
Bạn sẽ sử dụng phương pháp này, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company utilizes advanced technology to improve efficiency.
|
Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả. |
| Phủ định |
She does not utilize her opportunities effectively.
|
Cô ấy không tận dụng các cơ hội của mình một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Do they utilize renewable energy sources?
|
Họ có sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo không? |