(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authenticate
B2

authenticate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

xác thực chứng thực kiểm chứng tính xác thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authenticate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng minh hoặc cho thấy (điều gì đó) là đúng, thật hoặc hợp lệ.

Definition (English Meaning)

To prove or show (something) to be true, genuine, or valid.

Ví dụ Thực tế với 'Authenticate'

  • "The system requires you to authenticate with a password."

    "Hệ thống yêu cầu bạn xác thực bằng mật khẩu."

  • "You need to authenticate before accessing the restricted area."

    "Bạn cần xác thực trước khi truy cập vào khu vực hạn chế."

  • "The antique dealer authenticated the painting as a genuine Rembrandt."

    "Người buôn đồ cổ đã xác thực bức tranh là một bức Rembrandt thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authenticate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Bảo mật

Ghi chú Cách dùng 'Authenticate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh xác minh danh tính người dùng, nguồn gốc của tài liệu hoặc tính xác thực của thông tin. Khác với 'verify' ở chỗ 'authenticate' nhấn mạnh đến việc xác nhận tính xác thực, còn 'verify' tập trung vào việc kiểm tra tính chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

‘Authenticate with’ được dùng để chỉ việc xác thực bằng một cái gì đó (ví dụ: mật khẩu). ‘Authenticate against’ được dùng để chỉ việc xác thực so với một nguồn dữ liệu hoặc hệ thống (ví dụ: cơ sở dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authenticate'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system uses a multi-factor process to authenticate users.
Hệ thống sử dụng quy trình đa yếu tố để xác thực người dùng.
Phủ định
We were unable to authenticate his credentials due to a server error.
Chúng tôi không thể xác thực thông tin xác thực của anh ấy do lỗi máy chủ.
Nghi vấn
Did you authenticate the document before submitting it?
Bạn đã xác thực tài liệu trước khi nộp nó chưa?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system can authenticate users with their credentials.
Hệ thống có thể xác thực người dùng bằng thông tin đăng nhập của họ.
Phủ định
The website doesn't authenticate your access without a password.
Trang web không xác thực quyền truy cập của bạn nếu không có mật khẩu.
Nghi vấn
Does the bank authenticate every transaction to prevent fraud?
Ngân hàng có xác thực mọi giao dịch để ngăn chặn gian lận không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the system properly authenticated users, we wouldn't have these security breaches.
Nếu hệ thống xác thực người dùng đúng cách, chúng ta đã không gặp phải những vụ vi phạm an ninh này.
Phủ định
If the server didn't authenticate the request, the process wouldn't start.
Nếu máy chủ không xác thực yêu cầu, quá trình sẽ không bắt đầu.
Nghi vấn
Would you feel safer if all transactions were authentically authenticated?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu tất cả các giao dịch được xác thực một cách xác thực?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she needed to authenticate her account.
Cô ấy nói rằng cô ấy cần xác thực tài khoản của mình.
Phủ định
He said that he did not authenticate the email because it looked suspicious.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không xác thực email vì nó trông đáng ngờ.
Nghi vấn
She asked if they had been able to authenticate the artifact.
Cô ấy hỏi liệu họ có thể xác thực được cổ vật hay không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrived, the hacker had already authenticated himself using the stolen credentials.
Vào thời điểm cảnh sát đến, hacker đã tự xác thực bằng thông tin đăng nhập bị đánh cắp.
Phủ định
The software had not authenticated the user's identity before granting access to sensitive data.
Phần mềm đã không xác thực danh tính của người dùng trước khi cấp quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.
Nghi vấn
Had the museum authenticated the painting before they put it on display?
Bảo tàng đã xác thực bức tranh trước khi họ trưng bày nó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)