valley top
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valley top'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đỉnh của một thung lũng; mép đất giáp ranh một thung lũng.
Definition (English Meaning)
The highest point of a valley; the edge of the land bordering a valley.
Ví dụ Thực tế với 'Valley top'
-
"From the valley top, we could see the entire village."
"Từ đỉnh thung lũng, chúng tôi có thể nhìn thấy toàn bộ ngôi làng."
-
"The view from the valley top was breathtaking."
"Khung cảnh từ đỉnh thung lũng thật ngoạn mục."
-
"We hiked to the valley top to get a better view of the surrounding area."
"Chúng tôi leo lên đỉnh thung lũng để có được tầm nhìn tốt hơn về khu vực xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valley top'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: valley top
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valley top'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'valley top' thường dùng để chỉ điểm cao nhất của một thung lũng, nơi có thể nhìn bao quát toàn bộ khu vực xung quanh. Nó có thể ám chỉ một đỉnh núi hoặc một phần của sườn núi tạo thành đường viền của thung lũng. Khác với 'valley floor' (đáy thung lũng), 'valley top' tập trung vào độ cao và tầm nhìn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'at the valley top' (ở đỉnh thung lũng), 'on the valley top' (trên đỉnh thung lũng), 'from the valley top' (từ đỉnh thung lũng). 'At' và 'on' chỉ vị trí. 'From' chỉ điểm xuất phát hoặc góc nhìn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valley top'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.