(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ valley top
B1

valley top

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đỉnh thung lũng mép thung lũng vành thung lũng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valley top'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đỉnh của một thung lũng; mép đất giáp ranh một thung lũng.

Definition (English Meaning)

The highest point of a valley; the edge of the land bordering a valley.

Ví dụ Thực tế với 'Valley top'

  • "From the valley top, we could see the entire village."

    "Từ đỉnh thung lũng, chúng tôi có thể nhìn thấy toàn bộ ngôi làng."

  • "The view from the valley top was breathtaking."

    "Khung cảnh từ đỉnh thung lũng thật ngoạn mục."

  • "We hiked to the valley top to get a better view of the surrounding area."

    "Chúng tôi leo lên đỉnh thung lũng để có được tầm nhìn tốt hơn về khu vực xung quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Valley top'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: valley top
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

valley rim(vành thung lũng)
valley edge(mép thung lũng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mountain peak(đỉnh núi)
scenic viewpoint(điểm ngắm cảnh)
ridge(sống núi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Valley top'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'valley top' thường dùng để chỉ điểm cao nhất của một thung lũng, nơi có thể nhìn bao quát toàn bộ khu vực xung quanh. Nó có thể ám chỉ một đỉnh núi hoặc một phần của sườn núi tạo thành đường viền của thung lũng. Khác với 'valley floor' (đáy thung lũng), 'valley top' tập trung vào độ cao và tầm nhìn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on from

Ví dụ: 'at the valley top' (ở đỉnh thung lũng), 'on the valley top' (trên đỉnh thung lũng), 'from the valley top' (từ đỉnh thung lũng). 'At' và 'on' chỉ vị trí. 'From' chỉ điểm xuất phát hoặc góc nhìn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Valley top'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)