value engineering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Value engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp có hệ thống để cải thiện giá trị của một sản phẩm, dự án hoặc dịch vụ bằng cách xem xét chức năng.
Definition (English Meaning)
A systematic method to improve the value of a product, project, or service by examining function.
Ví dụ Thực tế với 'Value engineering'
-
"Value engineering helped reduce the project cost by 15% without compromising quality."
"Kỹ thuật giá trị đã giúp giảm chi phí dự án 15% mà không ảnh hưởng đến chất lượng."
-
"The company implemented value engineering to improve the efficiency of their manufacturing process."
"Công ty đã triển khai kỹ thuật giá trị để cải thiện hiệu quả của quy trình sản xuất của họ."
-
"Value engineering studies are often conducted during the design phase of large projects."
"Các nghiên cứu kỹ thuật giá trị thường được thực hiện trong giai đoạn thiết kế của các dự án lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Value engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: value engineering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Value engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Value engineering tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí vòng đời của một dự án hoặc sản phẩm bằng cách xác định và loại bỏ các chi phí không cần thiết mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc độ tin cậy. Nó khác với 'cost cutting' (cắt giảm chi phí) vì value engineering tìm cách cải thiện giá trị, trong khi cắt giảm chi phí đơn giản là giảm chi phí, có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng hoặc chức năng. Cần phân biệt với 'reverse engineering' (kỹ thuật đảo ngược) là phân tích để tìm ra cách một sản phẩm đã được tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Dùng để chỉ sự tham gia vào một dự án value engineering (e.g., 'He is experienced in value engineering.'). * **for:** Dùng để chỉ mục tiêu của value engineering (e.g., 'Value engineering is crucial for project success.'). * **on:** Dùng để chỉ việc thực hiện value engineering trên một đối tượng cụ thể (e.g., 'We performed value engineering on the building design.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Value engineering'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new factory is built, the team will have implemented value engineering to reduce costs.
|
Đến thời điểm nhà máy mới được xây dựng, nhóm sẽ đã áp dụng kỹ thuật value engineering để giảm chi phí. |
| Phủ định |
They won't have completed the value engineering analysis before the project deadline.
|
Họ sẽ không hoàn thành phân tích value engineering trước thời hạn dự án. |
| Nghi vấn |
Will the company have successfully utilized value engineering to improve the product design by next year?
|
Liệu công ty có sử dụng thành công kỹ thuật value engineering để cải thiện thiết kế sản phẩm vào năm tới không? |