(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ value stream mapping
C1

value stream mapping

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lập bản đồ dòng giá trị phân tích dòng giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Value stream mapping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật quản lý tinh gọn được sử dụng để phân tích, thiết kế và quản lý dòng chảy vật liệu và thông tin cần thiết để đưa một sản phẩm hoặc dịch vụ đến người tiêu dùng.

Definition (English Meaning)

A lean-management technique used to analyze, design, and manage the flow of materials and information required to bring a product or service to a consumer.

Ví dụ Thực tế với 'Value stream mapping'

  • "The team used value stream mapping to identify bottlenecks in the order fulfillment process."

    "Nhóm đã sử dụng value stream mapping để xác định các điểm nghẽn trong quy trình thực hiện đơn hàng."

  • "Value stream mapping helps organizations understand and improve their processes."

    "Value stream mapping giúp các tổ chức hiểu và cải thiện quy trình của họ."

  • "By using value stream mapping, we were able to reduce lead time by 20%."

    "Bằng cách sử dụng value stream mapping, chúng tôi đã có thể giảm thời gian sản xuất 20%."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Value stream mapping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: value stream mapping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

process mapping(lập bản đồ quy trình)
flowcharting(vẽ sơ đồ dòng chảy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lean manufacturing(sản xuất tinh gọn)
waste reduction(giảm thiểu lãng phí)
continuous improvement(cải tiến liên tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý sản xuất Quản lý chất lượng Lean Manufacturing

Ghi chú Cách dùng 'Value stream mapping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Value stream mapping là một phương pháp trực quan hóa toàn bộ các bước trong quá trình tạo ra giá trị cho khách hàng, từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng. Nó giúp xác định các lãng phí và tắc nghẽn trong quy trình, từ đó đưa ra các giải pháp cải tiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được value stream mapping hướng đến. Ví dụ: "Value stream mapping is used for identifying waste." (Value stream mapping được sử dụng để xác định lãng phí). * **in:** Dùng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh mà value stream mapping được áp dụng. Ví dụ: "We use value stream mapping in our production process." (Chúng tôi sử dụng value stream mapping trong quy trình sản xuất của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Value stream mapping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)