valueless object
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valueless object'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật phẩm không có giá trị hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
An item that has no worth or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Valueless object'
-
"The old furniture had become a valueless object in the abandoned house."
"Đồ đạc cũ đã trở thành một vật vô giá trị trong ngôi nhà bỏ hoang."
-
"After the flood, many of the family's possessions were reduced to valueless objects."
"Sau trận lũ, nhiều tài sản của gia đình đã bị biến thành những vật vô giá trị."
-
"The broken toy was now a valueless object to the child."
"Đồ chơi bị hỏng giờ là một vật vô giá trị đối với đứa trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valueless object'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: object
- Adjective: valueless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valueless object'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những vật phẩm không còn hoặc chưa bao giờ có giá trị về mặt vật chất, tinh thần hoặc thực tế. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các đồ vật bị bỏ đi đến những ý tưởng hoặc khái niệm không hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valueless object'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.