(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ valueless
B2

valueless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô giá trị không có giá trị vô nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valueless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có giá trị; vô giá trị.

Definition (English Meaning)

Having no value; worthless.

Ví dụ Thực tế với 'Valueless'

  • "The painting was declared valueless by the expert."

    "Bức tranh bị chuyên gia tuyên bố là vô giá trị."

  • "The information he provided was completely valueless."

    "Thông tin anh ta cung cấp hoàn toàn vô giá trị."

  • "Many people consider these reality TV shows to be valueless entertainment."

    "Nhiều người coi những chương trình truyền hình thực tế này là giải trí vô giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Valueless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: valueless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Valueless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'valueless' mang ý nghĩa hoàn toàn không có giá trị, dù là về mặt vật chất hay tinh thần. Nó khác với 'worthless' ở chỗ 'worthless' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc không có giá trị sử dụng hoặc phẩm chất tốt. 'Valueless' thường nhấn mạnh sự thiếu giá trị tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Valueless'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' valueless opinions were quickly dismissed by the professor.
Những ý kiến vô giá trị của các sinh viên đã nhanh chóng bị giáo sư bác bỏ.
Phủ định
The Smiths' valueless antique wasn't appraised for much money.
Món đồ cổ vô giá trị của gia đình Smith không được thẩm định với giá cao.
Nghi vấn
Is it John's and Mary's valueless painting that's causing the argument?
Có phải bức tranh vô giá trị của John và Mary đang gây ra cuộc tranh cãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)