valueless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valueless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có giá trị; vô giá trị.
Definition (English Meaning)
Having no value; worthless.
Ví dụ Thực tế với 'Valueless'
-
"The painting was declared valueless by the expert."
"Bức tranh bị chuyên gia tuyên bố là vô giá trị."
-
"The information he provided was completely valueless."
"Thông tin anh ta cung cấp hoàn toàn vô giá trị."
-
"Many people consider these reality TV shows to be valueless entertainment."
"Nhiều người coi những chương trình truyền hình thực tế này là giải trí vô giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valueless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: valueless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valueless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'valueless' mang ý nghĩa hoàn toàn không có giá trị, dù là về mặt vật chất hay tinh thần. Nó khác với 'worthless' ở chỗ 'worthless' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc không có giá trị sử dụng hoặc phẩm chất tốt. 'Valueless' thường nhấn mạnh sự thiếu giá trị tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valueless'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' valueless opinions were quickly dismissed by the professor.
|
Những ý kiến vô giá trị của các sinh viên đã nhanh chóng bị giáo sư bác bỏ. |
| Phủ định |
The Smiths' valueless antique wasn't appraised for much money.
|
Món đồ cổ vô giá trị của gia đình Smith không được thẩm định với giá cao. |
| Nghi vấn |
Is it John's and Mary's valueless painting that's causing the argument?
|
Có phải bức tranh vô giá trị của John và Mary đang gây ra cuộc tranh cãi không? |