(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ var official
B2

var official

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quan chức chính phủ người có thẩm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Var official'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được chấp thuận bởi chính phủ hoặc bởi một người hoặc tổ chức có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

Connected with or approved by the government or by a person or organization in a position of authority.

Ví dụ Thực tế với 'Var official'

  • "This is the official document."

    "Đây là tài liệu chính thức."

  • "The official report has not been released yet."

    "Báo cáo chính thức vẫn chưa được công bố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Var official'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

formal(chính thức)
authorized(được ủy quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

unofficial(không chính thức)
informal(thân mật, không trang trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Thống kê Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Var official'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'official' thường được dùng để mô tả những gì có tính chất chính thức, được công nhận hoặc ủy quyền bởi một cơ quan có thẩm quyền. Nó nhấn mạnh tính hợp lệ, đúng đắn và có giá trị pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Official of' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò chính thức trong một tổ chức hoặc chính phủ. Ví dụ, 'an official of the United Nations' (một quan chức của Liên Hợp Quốc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Var official'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the official announcement surprised everyone!
Chà, thông báo chính thức đã làm mọi người ngạc nhiên!
Phủ định
Oops, that's not an official document, is it?
Ôi, đó không phải là một tài liệu chính thức, phải không?
Nghi vấn
Hey, is that an official seal?
Này, đó có phải là con dấu chính thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)