var official
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Var official'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc được chấp thuận bởi chính phủ hoặc bởi một người hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
Connected with or approved by the government or by a person or organization in a position of authority.
Ví dụ Thực tế với 'Var official'
-
"This is the official document."
"Đây là tài liệu chính thức."
-
"The official report has not been released yet."
"Báo cáo chính thức vẫn chưa được công bố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Var official'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: official
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Var official'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'official' thường được dùng để mô tả những gì có tính chất chính thức, được công nhận hoặc ủy quyền bởi một cơ quan có thẩm quyền. Nó nhấn mạnh tính hợp lệ, đúng đắn và có giá trị pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Official of' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò chính thức trong một tổ chức hoặc chính phủ. Ví dụ, 'an official of the United Nations' (một quan chức của Liên Hợp Quốc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Var official'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the official announcement surprised everyone!
|
Chà, thông báo chính thức đã làm mọi người ngạc nhiên! |
| Phủ định |
Oops, that's not an official document, is it?
|
Ôi, đó không phải là một tài liệu chính thức, phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, is that an official seal?
|
Này, đó có phải là con dấu chính thức không? |