(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variable cost
B2

variable cost

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí biến đổi giá thành biến đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variable cost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chi phí thay đổi tùy thuộc vào khối lượng sản xuất của một công ty; tăng khi sản xuất tăng và giảm khi sản xuất giảm.

Definition (English Meaning)

A cost that varies depending on a company's production volume; rising as production increases and falling as production decreases.

Ví dụ Thực tế với 'Variable cost'

  • "The variable cost per unit is $5."

    "Chi phí biến đổi trên một đơn vị là 5 đô la."

  • "Labor and raw materials are examples of variable costs."

    "Nhân công và nguyên vật liệu thô là những ví dụ về chi phí biến đổi."

  • "Understanding variable costs is crucial for accurate pricing strategies."

    "Hiểu rõ chi phí biến đổi là rất quan trọng để có các chiến lược định giá chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variable cost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: variable cost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

direct cost(chi phí trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

marginal cost(chi phí biên)
total cost(tổng chi phí)
average cost(chi phí trung bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Variable cost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chi phí biến đổi (variable cost) là một phần quan trọng trong việc phân tích chi phí sản xuất. Nó khác với chi phí cố định (fixed cost), là chi phí không thay đổi theo mức sản xuất. Việc hiểu rõ chi phí biến đổi giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định về giá cả, sản lượng và lợi nhuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ thành phần của chi phí. Ví dụ: 'variable cost of goods sold'. 'in' dùng để chỉ chi phí biến đổi trong một phạm vi nào đó. Ví dụ: 'increase in variable cost'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variable cost'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's financial report will highlight the projected variable cost for the next quarter.
Báo cáo tài chính của công ty sẽ nêu bật chi phí biến đổi dự kiến cho quý tới.
Phủ định
Our budget forecast indicates that the variable cost isn't going to exceed our initial estimates.
Dự báo ngân sách của chúng tôi chỉ ra rằng chi phí biến đổi sẽ không vượt quá ước tính ban đầu của chúng tôi.
Nghi vấn
Will the new production process significantly impact the variable cost per unit?
Liệu quy trình sản xuất mới có tác động đáng kể đến chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)