variant karyotype
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variant karyotype'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu nhân (karyotype) khác biệt so với sự sắp xếp nhiễm sắc thể bình thường hoặc dự kiến trong một loài. Nó chỉ ra sự hiện diện của các bất thường nhiễm sắc thể, chẳng hạn như chuyển đoạn, mất đoạn, đảo đoạn hoặc lệch bội.
Definition (English Meaning)
A karyotype that differs from the normal or expected chromosomal arrangement within a species. It indicates the presence of chromosomal abnormalities, such as translocations, deletions, inversions, or aneuploidy.
Ví dụ Thực tế với 'Variant karyotype'
-
"The patient's bone marrow sample revealed a variant karyotype, indicating the presence of a chromosomal translocation."
"Mẫu tủy xương của bệnh nhân cho thấy một kiểu nhân biến thể, cho thấy sự hiện diện của một chuyển đoạn nhiễm sắc thể."
-
"The study identified several variant karyotypes associated with increased risk of leukemia."
"Nghiên cứu xác định một số kiểu nhân biến thể liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu."
-
"Further investigation is needed to determine the clinical significance of the variant karyotype."
"Cần điều tra thêm để xác định ý nghĩa lâm sàng của kiểu nhân biến thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Variant karyotype'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: variant karyotype
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Variant karyotype'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'variant karyotype' được sử dụng khi một karyotype (bộ nhiễm sắc thể) của một cá thể hoặc tế bào khác với karyotype điển hình của loài hoặc quần thể mà nó thuộc về. Sự khác biệt này có thể là do đột biến tự nhiên, lỗi trong quá trình phân chia tế bào, hoặc do tác động của các tác nhân bên ngoài như bức xạ hoặc hóa chất. 'Variant' nhấn mạnh rằng karyotype không phải là tiêu chuẩn, nhưng nó không nhất thiết có nghĩa là gây bệnh. Tuy nhiên, một số variant karyotype có thể liên quan đến các bệnh di truyền hoặc ung thư. So với 'abnormal karyotype', 'variant karyotype' đôi khi mang ý nghĩa ít nghiêm trọng hơn, ám chỉ một sự khác biệt mà không nhất thiết gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ nơi mà variant karyotype xuất hiện (ví dụ: 'variant karyotype in cancer cells'). Khi sử dụng 'of', nó thường ám chỉ bản chất hoặc nguồn gốc của variant karyotype (ví dụ: 'variant karyotype of unknown significance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Variant karyotype'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.