translocation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Translocation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di chuyển của một chất từ nơi này đến nơi khác.
Definition (English Meaning)
The movement of a substance from one place to another.
Ví dụ Thực tế với 'Translocation'
-
"The translocation of proteins across the membrane is crucial for cellular function."
"Sự chuyển vị protein qua màng rất quan trọng cho chức năng tế bào."
-
"The study focused on the translocation of heavy metals in the soil."
"Nghiên cứu tập trung vào sự di chuyển của kim loại nặng trong đất."
-
"Following the flood, the translocation of several families was necessary."
"Sau trận lũ, việc di dời một số gia đình là cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Translocation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: translocation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Translocation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong sinh học, nó thường đề cập đến sự vận chuyển các chất dinh dưỡng, nước hoặc các phân tử khác trong cây hoặc động vật. Trong di truyền học, nó đề cập đến sự gắn một phần của một nhiễm sắc thể vào một nhiễm sắc thể khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Translocation of X’ chỉ sự di chuyển của X. ‘Translocation to Y’ chỉ sự di chuyển đến Y.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Translocation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering translocation requires careful planning.
|
Xem xét việc chuyển vị đòi hỏi phải có kế hoạch cẩn thận. |
| Phủ định |
I don't appreciate translocation without proper research.
|
Tôi không đánh giá cao việc chuyển vị mà không có nghiên cứu đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is translocation the best solution for this problem?
|
Liệu chuyển vị có phải là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này không? |