static field
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Static field'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong lập trình hướng đối tượng, một trường tĩnh (còn được gọi là biến lớp) là một trường được liên kết với một lớp, thay vì với bất kỳ đối tượng nào được tạo từ lớp đó. Nó được chia sẻ bởi tất cả các thể hiện của lớp.
Definition (English Meaning)
In object-oriented programming, a static field (also called a class variable) is a field that is associated with a class, rather than with any object created from that class. It is shared by all instances of the class.
Ví dụ Thực tế với 'Static field'
-
"The static field `count` keeps track of the number of instances created."
"Trường tĩnh `count` theo dõi số lượng thể hiện đã được tạo."
-
"A static field is initialized only once, when the class is loaded."
"Một trường tĩnh chỉ được khởi tạo một lần, khi lớp được tải."
-
"Static fields are accessed using the class name, not the object instance."
"Các trường tĩnh được truy cập bằng cách sử dụng tên lớp, không phải thể hiện đối tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Static field'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: static field
- Adjective: static
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Static field'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trường tĩnh thuộc về lớp chứ không phải thể hiện của lớp. Điều này có nghĩa là chỉ có một bản sao của trường tĩnh, bất kể có bao nhiêu thể hiện của lớp được tạo. Các trường tĩnh thường được sử dụng để lưu trữ thông tin có thể truy cập được từ bất kỳ thể hiện nào của lớp hoặc để lưu trữ các giá trị hằng số. Chúng khác với các biến instance (instance variables) là những biến có giá trị khác nhau cho mỗi đối tượng (instance) của một class.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ. Ví dụ: 'the value of a static field'. in: chỉ phạm vi hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'using a static field in a class'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Static field'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.