vector graphic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vector graphic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình ảnh được tạo thành từ các mô tả toán học về hình dạng và đường thẳng, thay vì các pixel.
Definition (English Meaning)
An image made up of mathematical descriptions of shapes and lines, rather than pixels.
Ví dụ Thực tế với 'Vector graphic'
-
"The company logo was designed as a vector graphic so it could be scaled easily."
"Logo của công ty được thiết kế dưới dạng đồ họa vector để có thể dễ dàng thay đổi kích thước."
-
"Illustrator is a popular software for creating vector graphics."
"Illustrator là một phần mềm phổ biến để tạo đồ họa vector."
-
"Vector graphics are ideal for designs that need to be printed at various sizes."
"Đồ họa vector lý tưởng cho các thiết kế cần được in ở nhiều kích cỡ khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vector graphic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vector graphic
- Adjective: vector
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vector graphic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vector graphic khác với raster graphic (bitmap graphic). Vector graphic có thể được thu phóng vô hạn mà không bị mất chất lượng, trong khi raster graphic bị pixel hóa khi thu phóng quá mức. Vector graphic thường được sử dụng cho logo, biểu tượng, hình minh họa và các hình ảnh cần độ sắc nét cao ở mọi kích thước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vector graphic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.