veins
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veins'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ ống nào tạo thành một phần của hệ tuần hoàn máu của cơ thể, trong hầu hết các trường hợp mang máu nghèo oxy về tim.
Definition (English Meaning)
Any of the tubes forming part of the blood circulation system of the body, carrying in most cases oxygen-depleted blood towards the heart.
Ví dụ Thực tế với 'Veins'
-
"The nurse had trouble finding a vein in my arm."
"Y tá gặp khó khăn trong việc tìm tĩnh mạch ở cánh tay tôi."
-
"Varicose veins are swollen and twisted veins that you can see just under the skin."
"Giãn tĩnh mạch là những tĩnh mạch sưng và xoắn mà bạn có thể nhìn thấy ngay dưới da."
-
"The old mine was rich in veins of silver."
"Mỏ cũ rất giàu các lớp bạc."
-
"The play had a dark vein of humor that made it surprisingly enjoyable."
"Vở kịch có một chút hài hước đen tối khiến nó trở nên thú vị đến ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Veins'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vein
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Veins'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Veins là một phần thiết yếu của hệ thống tuần hoàn, chúng khác với arteries (động mạch) ở chỗ chúng mang máu về tim, trong khi động mạch mang máu từ tim đi. Sự khác biệt chính là tĩnh mạch mang máu nghèo oxy (trừ tĩnh mạch phổi). Khi nói về hệ tuần hoàn, cần phân biệt rõ chức năng và cấu trúc của tĩnh mạch so với các mạch máu khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Veins 'in' the arm: chỉ vị trí của tĩnh mạch. Veins 'of' the body: chỉ các tĩnh mạch thuộc về cơ thể, một bộ phận của cơ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Veins'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that these veins are clearly visible.
|
Bác sĩ nói rằng những tĩnh mạch này có thể nhìn thấy rõ ràng. |
| Phủ định |
They don't believe that her veins are damaged.
|
Họ không tin rằng tĩnh mạch của cô ấy bị tổn thương. |
| Nghi vấn |
Whose veins are showing so prominently?
|
Tĩnh mạch của ai đang lộ ra rõ như vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nurse found a good vein for the injection.
|
Y tá tìm thấy một tĩnh mạch tốt để tiêm. |
| Phủ định |
Doctors do not usually operate on small veins.
|
Các bác sĩ thường không phẫu thuật trên các tĩnh mạch nhỏ. |
| Nghi vấn |
Does smoking affect your veins?
|
Hút thuốc có ảnh hưởng đến tĩnh mạch của bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nurse has located the patient's vein for the IV.
|
Y tá đã xác định được tĩnh mạch của bệnh nhân để truyền dịch. |
| Phủ định |
I haven't seen such prominent veins before.
|
Tôi chưa từng thấy những tĩnh mạch nổi rõ như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the doctor examined the affected vein carefully?
|
Bác sĩ đã kiểm tra tĩnh mạch bị ảnh hưởng cẩn thận chưa? |