verifiable truth
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verifiable truth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thật có thể được chứng minh hoặc chứng minh là đúng hoặc chính xác thông qua bằng chứng hoặc kiểm tra.
Definition (English Meaning)
A truth that can be proven or demonstrated to be correct or accurate through evidence or testing.
Ví dụ Thực tế với 'Verifiable truth'
-
"In science, we seek verifiable truth, not just plausible theories."
"Trong khoa học, chúng ta tìm kiếm sự thật có thể kiểm chứng, không chỉ là các lý thuyết hợp lý."
-
"The court demanded verifiable truth before making a ruling."
"Tòa án yêu cầu sự thật có thể kiểm chứng trước khi đưa ra phán quyết."
-
"The scientific method relies on the discovery of verifiable truths about the natural world."
"Phương pháp khoa học dựa vào việc khám phá ra những sự thật có thể kiểm chứng về thế giới tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verifiable truth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: verify
- Adjective: verifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verifiable truth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính xác thực và khả năng kiểm chứng của một sự thật. Nó không chỉ đơn thuần là một niềm tin hoặc ý kiến, mà là một khẳng định có thể được hỗ trợ bằng dữ liệu và chứng cứ. Khác với 'truth' đơn thuần, 'verifiable truth' cần có bằng chứng khách quan để chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verifiable truth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.