(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vertex program
C1

vertex program

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chương trình đỉnh ứng dụng đỉnh trình tạo bóng đỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vertex program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình chạy trên giai đoạn vertex shader của một quy trình đồ họa. Nó xử lý các đỉnh của một mô hình 3D, thực hiện các phép biến đổi, tính toán ánh sáng và các hoạt động khác để xác định vị trí và hình dạng cuối cùng của chúng.

Definition (English Meaning)

A program that runs on the vertex shader stage of a graphics pipeline. It processes the vertices of a 3D model, performing transformations, lighting calculations, and other operations to determine their final position and appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Vertex program'

  • "The vertex program transforms the 3D model's vertices before the fragment shader processes them."

    "Chương trình vertex biến đổi các đỉnh của mô hình 3D trước khi shader mảnh xử lý chúng."

  • "Modern graphics applications rely heavily on vertex programs to achieve realistic rendering."

    "Các ứng dụng đồ họa hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào các chương trình vertex để đạt được kết xuất chân thực."

  • "Writing efficient vertex programs is essential for optimizing performance in 3D games."

    "Viết các chương trình vertex hiệu quả là điều cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất trong các trò chơi 3D."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vertex program'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vertex program
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đồ họa máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Vertex program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vertex programs are crucial for customizing the rendering process and achieving specific visual effects. They offer flexibility in manipulating vertex data before it is rasterized into pixels. The term is often used in the context of OpenGL and DirectX programming.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ được sử dụng để chỉ nơi chương trình được thực thi hoặc chứa, ví dụ: 'the calculations in the vertex program'. 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của chương trình, ví dụ: 'a vertex program for lighting calculations'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vertex program'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)