video clip
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Video clip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn video ngắn, thường là một phần của một bản ghi dài hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Video clip'
-
"I saw a funny video clip of a dog chasing its tail."
"Tôi đã xem một đoạn video clip hài hước về một con chó đuổi theo cái đuôi của nó."
-
"He showed us a video clip from his vacation."
"Anh ấy cho chúng tôi xem một đoạn video clip từ kỳ nghỉ của anh ấy."
-
"The news channel aired a video clip of the accident."
"Kênh tin tức đã phát sóng một đoạn video clip về vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Video clip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: video clip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Video clip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các đoạn video ngắn được chia sẻ trên internet, trên các nền tảng truyền thông xã hội hoặc được sử dụng để minh họa cho một điểm nào đó trong một bài thuyết trình hoặc video lớn hơn. Khác với 'video' là một khái niệm chung hơn, 'video clip' nhấn mạnh tính ngắn gọn và thường độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': dùng để chỉ nội dung hoặc chủ đề của video clip (ví dụ: a video clip of a cat). 'from': dùng để chỉ nguồn gốc của video clip (ví dụ: a video clip from a movie).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Video clip'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the film is released, they will have been posting video clips online for six months.
|
Vào thời điểm bộ phim được phát hành, họ sẽ đã đăng tải các video clip trực tuyến trong sáu tháng. |
| Phủ định |
She won't have been creating video clips for her YouTube channel for long when she gets her first million subscribers.
|
Cô ấy sẽ không tạo video clip cho kênh YouTube của mình được lâu khi cô ấy có được một triệu người đăng ký đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Will the students have been watching video clips related to the lesson for over an hour by the time the teacher arrives?
|
Liệu các học sinh đã xem các video clip liên quan đến bài học trong hơn một giờ khi giáo viên đến không? |