(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feature film
B2

feature film

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phim truyện phim truyện nhựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feature film'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phim truyện có độ dài đầy đủ, thường kéo dài hơn 60 phút, được sản xuất để phát hành tại rạp.

Definition (English Meaning)

A full-length narrative film, typically lasting more than 60 minutes, intended for theatrical release.

Ví dụ Thực tế với 'Feature film'

  • "The new feature film will be released next month."

    "Bộ phim truyện mới sẽ được phát hành vào tháng tới."

  • "This year's film festival will showcase a variety of feature films from around the world."

    "Liên hoan phim năm nay sẽ giới thiệu nhiều bộ phim truyện đến từ khắp nơi trên thế giới."

  • "Many aspiring filmmakers dream of creating a successful feature film."

    "Nhiều nhà làm phim đầy tham vọng mơ ước tạo ra một bộ phim truyện thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feature film'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feature film
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

full-length film(phim truyện dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

short film(phim ngắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Feature film'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'feature film' dùng để phân biệt với các loại phim ngắn (short film), phim tài liệu (documentary film) hoặc các đoạn phim quảng cáo (commercials). Nó nhấn mạnh vào tính chất tường thuật (narrative) và độ dài của phim. Nó thường ám chỉ một bộ phim chính thống, được sản xuất với mục đích giải trí và trình chiếu rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feature film'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying a feature film is a great way to relax after a long day.
Thưởng thức một bộ phim truyện là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày dài.
Phủ định
He avoids watching a feature film because he prefers documentaries.
Anh ấy tránh xem phim truyện vì anh ấy thích phim tài liệu hơn.
Nghi vấn
Is watching a feature film your favorite weekend activity?
Xem phim truyện có phải là hoạt động cuối tuần yêu thích của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)