upload
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upload'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tải lên, đưa dữ liệu từ một máy tính hoặc thiết bị kỹ thuật số khác lên máy chủ, trang web hoặc máy tính khác.
Definition (English Meaning)
To transfer data from a computer or other digital device to a server, website, or other computer.
Ví dụ Thực tế với 'Upload'
-
"I need to upload these files to the server."
"Tôi cần tải các tệp này lên máy chủ."
-
"Please upload your resume to our website."
"Vui lòng tải sơ yếu lý lịch của bạn lên trang web của chúng tôi."
-
"The video is still uploading, so it's not available yet."
"Video vẫn đang được tải lên, vì vậy nó chưa có sẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upload'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upload
- Verb: upload
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upload'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'upload' thường được sử dụng khi dữ liệu được chuyển từ thiết bị cá nhân (như điện thoại, máy tính) lên một hệ thống lưu trữ trung tâm hoặc một nền tảng trực tuyến. Nó ngược lại với 'download', trong đó dữ liệu được chuyển từ hệ thống trung tâm về thiết bị cá nhân. 'Upload' mang ý nghĩa chủ động, người dùng chủ động đưa dữ liệu lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Upload to' được dùng để chỉ đích đến của việc tải lên, ví dụ: 'upload a photo to Facebook'. 'Upload onto' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn và có thể ngụ ý rằng dữ liệu được ghi lên một phương tiện lưu trữ vật lý, mặc dù ngày nay nó cũng được dùng cho các nền tảng trực tuyến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upload'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Uploading files is essential for sharing information online.
|
Tải tập tin lên là điều cần thiết để chia sẻ thông tin trực tuyến. |
| Phủ định |
He avoids uploading sensitive documents to public servers.
|
Anh ấy tránh tải các tài liệu nhạy cảm lên các máy chủ công cộng. |
| Nghi vấn |
Is uploading the software update causing any problems?
|
Việc tải lên bản cập nhật phần mềm có gây ra vấn đề gì không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I will upload this photo to my profile now!
|
Ồ, tôi sẽ tải ảnh này lên trang cá nhân của mình ngay bây giờ! |
| Phủ định |
Oops, I didn't upload the file correctly, did I?
|
Ôi, tôi đã không tải tệp lên đúng cách phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, did you upload all the documents?
|
Này, bạn đã tải tất cả tài liệu lên chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had had a faster internet connection, she would have uploaded the video yesterday.
|
Nếu cô ấy có kết nối internet nhanh hơn, cô ấy đã tải video lên ngày hôm qua rồi. |
| Phủ định |
If the system hadn't crashed, I wouldn't have had to upload the files again.
|
Nếu hệ thống không bị sập, tôi đã không phải tải lại các tập tin. |
| Nghi vấn |
Would he have been able to finish the upload if he had started earlier?
|
Liệu anh ấy có thể hoàn thành việc tải lên nếu anh ấy bắt đầu sớm hơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Upload the file now.
|
Tải tệp lên ngay bây giờ. |
| Phủ định |
Don't upload that video without permission.
|
Đừng tải video đó lên nếu không có sự cho phép. |
| Nghi vấn |
Please upload your documents to the portal.
|
Vui lòng tải tài liệu của bạn lên cổng thông tin. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had already uploaded the files before the meeting started.
|
Cô ấy đã tải các tệp lên trước khi cuộc họp bắt đầu. |
| Phủ định |
He had not uploaded the video to YouTube before his computer crashed.
|
Anh ấy đã không tải video lên YouTube trước khi máy tính của anh ấy bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Had they uploaded all the necessary documents by the deadline?
|
Họ đã tải lên tất cả các tài liệu cần thiết trước thời hạn chưa? |