vinegar-like
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vinegar-like'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống hoặc có đặc điểm của giấm, đặc biệt là về vị hoặc mùi.
Definition (English Meaning)
Resembling or having the characteristics of vinegar, especially in taste or smell.
Ví dụ Thực tế với 'Vinegar-like'
-
"The wine had a vinegar-like taste, indicating that it had gone bad."
"Rượu có vị như giấm, cho thấy nó đã bị hỏng."
-
"The spoiled milk had a vinegar-like odor."
"Sữa bị hỏng có mùi như giấm."
-
"He made a vinegar-like dressing for the salad."
"Anh ấy đã làm một loại nước sốt có vị như giấm cho món salad."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vinegar-like'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vinegar-like
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vinegar-like'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "vinegar-like" mô tả một thứ gì đó có vị chua hoặc mùi hăng tương tự như giấm. Nó thường được dùng để chỉ các chất lỏng hoặc thực phẩm có hương vị khó chịu hoặc quá chua. Không giống như "sour" chỉ vị chua chung chung, "vinegar-like" cụ thể ám chỉ vị chua đặc trưng của giấm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vinegar-like'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chef had used vinegar-like wine in the sauce, the dish would taste much better now.
|
Nếu đầu bếp đã sử dụng loại rượu có vị chua như giấm trong nước sốt, món ăn bây giờ sẽ ngon hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the fruit weren't so ripe, it wouldn't have developed that vinegar-like tang.
|
Nếu trái cây không chín quá mức, nó sẽ không phát triển vị chua như giấm đó. |
| Nghi vấn |
If I had known the dressing was vinegar-like, would I have ordered the salad?
|
Nếu tôi biết nước sốt có vị chua như giấm, tôi có gọi món salad không? |