vinyasa yoga
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vinyasa yoga'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách yoga đặc trưng bởi việc kết nối các tư thế (asana) thành một chuỗi liên tục, chuyển động từ tư thế này sang tư thế khác một cách liền mạch, đồng bộ với hơi thở.
Definition (English Meaning)
A style of yoga characterized by stringing postures together so that you move from one to another, seamlessly, using breath.
Ví dụ Thực tế với 'Vinyasa yoga'
-
"Vinyasa yoga is a dynamic and flowing style of yoga."
"Vinyasa yoga là một phong cách yoga năng động và uyển chuyển."
-
"She practices vinyasa yoga several times a week."
"Cô ấy tập vinyasa yoga vài lần một tuần."
-
"The vinyasa class was challenging but invigorating."
"Lớp vinyasa rất thử thách nhưng đầy sinh lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vinyasa yoga'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vinyasa, yoga
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vinyasa yoga'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vinyasa yoga thường được gọi là "flow yoga" vì tính liên tục và nhịp nhàng của nó. Sự phối hợp giữa hơi thở và chuyển động là yếu tố then chốt. Khác với Hatha yoga tập trung vào giữ tư thế lâu, Vinyasa tập trung vào dòng chảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc thực hành hoặc tham gia một lớp Vinyasa Yoga, thường dùng 'in' (e.g., 'She is interested in Vinyasa yoga'). 'Into' có thể dùng khi nói về sự chuyển đổi hoặc đi sâu vào Vinyasa Yoga (e.g., 'He put a lot of effort into Vinyasa yoga').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vinyasa yoga'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is practicing vinyasa yoga to improve her flexibility.
|
Cô ấy đang tập vinyasa yoga để cải thiện sự linh hoạt của mình. |
| Phủ định |
I am not doing vinyasa yoga today because I have a sore back.
|
Hôm nay tôi không tập vinyasa yoga vì tôi bị đau lưng. |
| Nghi vấn |
Are you interested in learning vinyasa yoga?
|
Bạn có hứng thú học vinyasa yoga không? |