(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breachable
C1

breachable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể bị xâm phạm có thể bị vi phạm dễ bị phá vỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breachable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng bị xâm phạm, vi phạm, hoặc phá vỡ.

Definition (English Meaning)

Capable of being breached or violated.

Ví dụ Thực tế với 'Breachable'

  • "The firewall was surprisingly breachable, allowing unauthorized access."

    "Tường lửa đáng ngạc nhiên là có thể bị xâm phạm, cho phép truy cập trái phép."

  • "The terms of the contract were easily breachable."

    "Các điều khoản của hợp đồng dễ dàng bị vi phạm."

  • "A breachable security system poses a significant risk."

    "Một hệ thống an ninh có thể bị xâm phạm gây ra rủi ro đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breachable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: breachable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
penetrable(xuyên thấu được)
violateable(có thể vi phạm được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

security(an ninh)
cybersecurity(an ninh mạng)
privacy(quyền riêng tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh mạng Luật pháp Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Breachable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'breachable' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, quy tắc, hoặc rào cản có thể bị vượt qua hoặc xâm nhập. Nó nhấn mạnh tính dễ bị tổn thương hoặc không an toàn của một cái gì đó. Khác với 'vulnerable' (dễ bị tổn thương) ở chỗ 'breachable' chỉ rõ khả năng bị xâm phạm một cách chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Breachable by' được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc phương tiện mà qua đó một cái gì đó có thể bị xâm phạm. Ví dụ: 'The system is easily breachable by hackers.' (Hệ thống dễ dàng bị tin tặc xâm phạm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breachable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)