breachable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breachable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng bị xâm phạm, vi phạm, hoặc phá vỡ.
Definition (English Meaning)
Capable of being breached or violated.
Ví dụ Thực tế với 'Breachable'
-
"The firewall was surprisingly breachable, allowing unauthorized access."
"Tường lửa đáng ngạc nhiên là có thể bị xâm phạm, cho phép truy cập trái phép."
-
"The terms of the contract were easily breachable."
"Các điều khoản của hợp đồng dễ dàng bị vi phạm."
-
"A breachable security system poses a significant risk."
"Một hệ thống an ninh có thể bị xâm phạm gây ra rủi ro đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breachable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: breachable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breachable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'breachable' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, quy tắc, hoặc rào cản có thể bị vượt qua hoặc xâm nhập. Nó nhấn mạnh tính dễ bị tổn thương hoặc không an toàn của một cái gì đó. Khác với 'vulnerable' (dễ bị tổn thương) ở chỗ 'breachable' chỉ rõ khả năng bị xâm phạm một cách chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Breachable by' được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc phương tiện mà qua đó một cái gì đó có thể bị xâm phạm. Ví dụ: 'The system is easily breachable by hackers.' (Hệ thống dễ dàng bị tin tặc xâm phạm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breachable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.