(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual communication
B2

visual communication

noun

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp trực quan truyền thông bằng hình ảnh truyền đạt thông tin bằng hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua các phương tiện trực quan.

Definition (English Meaning)

The process of conveying information, ideas, or emotions through visual means.

Ví dụ Thực tế với 'Visual communication'

  • "Effective visual communication is crucial for conveying complex information quickly."

    "Giao tiếp trực quan hiệu quả là rất quan trọng để truyền đạt thông tin phức tạp một cách nhanh chóng."

  • "The company improved its sales through visual communication strategies."

    "Công ty đã cải thiện doanh số bán hàng thông qua các chiến lược giao tiếp trực quan."

  • "Visual communication is essential for reaching a diverse audience."

    "Giao tiếp trực quan rất cần thiết để tiếp cận một đối tượng khán giả đa dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visual communication (singular)
  • Adjective: visual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Thiết kế Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Visual communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Visual communication bao gồm nhiều hình thức khác nhau như đồ họa, nhiếp ảnh, video, hoạt hình, và các hình thức nghệ thuật thị giác khác. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các yếu tố thị giác một cách hiệu quả để truyền tải thông điệp rõ ràng và thu hút sự chú ý. Khác với 'verbal communication' (giao tiếp bằng lời nói), 'visual communication' tập trung vào hình ảnh và các yếu tố trực quan khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through for

in (diễn tả trong bối cảnh nào đó): 'Visual communication in marketing'. through (diễn tả thông qua phương tiện nào): 'Visual communication through infographics'. for (diễn tả mục đích): 'Visual communication for education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual communication'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in visual communication, they would have reached a wider audience.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào giao tiếp trực quan, họ đã có thể tiếp cận được nhiều khán giả hơn.
Phủ định
If the presentation had not lacked visual elements, the audience might not have lost interest so quickly.
Nếu bài thuyết trình không thiếu các yếu tố trực quan, khán giả có lẽ đã không mất hứng thú nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would the marketing campaign have been more successful if it had used more effective visual communication?
Liệu chiến dịch marketing có thành công hơn nếu nó sử dụng giao tiếp trực quan hiệu quả hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Visual communication is crucial in marketing, isn't it?
Giao tiếp trực quan rất quan trọng trong marketing, phải không?
Phủ định
Visual communication isn't always the best approach, is it?
Giao tiếp trực quan không phải lúc nào cũng là cách tiếp cận tốt nhất, phải không?
Nghi vấn
Visual aids enhance understanding, don't they?
Các hỗ trợ trực quan giúp tăng cường sự hiểu biết, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)