(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual presentation
B2

visual presentation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

bài thuyết trình trực quan trình bày trực quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual presentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng hình ảnh, đồ họa, video và các phương tiện trực quan khác để truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng đến một khán giả.

Definition (English Meaning)

The use of images, graphics, videos, and other visual aids to communicate information or ideas to an audience.

Ví dụ Thực tế với 'Visual presentation'

  • "The speaker used a visual presentation to illustrate the company's growth over the past decade."

    "Diễn giả đã sử dụng một bài thuyết trình trực quan để minh họa sự tăng trưởng của công ty trong thập kỷ qua."

  • "The sales team created a compelling visual presentation for the potential client."

    "Đội ngũ bán hàng đã tạo ra một bài thuyết trình trực quan hấp dẫn cho khách hàng tiềm năng."

  • "The teacher used a visual presentation to explain the water cycle to the students."

    "Giáo viên đã sử dụng một bài thuyết trình trực quan để giải thích vòng tuần hoàn nước cho học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual presentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Visual presentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, giáo dục, và truyền thông để mô tả một bài thuyết trình sử dụng các yếu tố trực quan để tăng cường sự hiểu biết và thu hút sự chú ý của khán giả. Nó khác với một bài thuyết trình chỉ dựa trên lời nói hoặc văn bản đơn thuần. Các yếu tố trực quan có thể bao gồm slide trình chiếu, biểu đồ, video clip, hình ảnh, hoặc các vật thể thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘of’ được sử dụng để chỉ nội dung hoặc chủ đề của bài thuyết trình trực quan (ví dụ: a visual presentation of market trends). ‘on’ có thể được sử dụng để chỉ một nền tảng hoặc phương tiện mà bài thuyết trình trực quan được trình bày (ví dụ: a visual presentation on a website).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual presentation'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had the time, I would prepare a visual presentation for the upcoming meeting.
Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ chuẩn bị một bài thuyết trình trực quan cho cuộc họp sắp tới.
Phủ định
If she didn't have such stage fright, she wouldn't need to avoid giving a visual presentation.
Nếu cô ấy không sợ sân khấu như vậy, cô ấy sẽ không cần phải tránh việc trình bày trực quan.
Nghi vấn
Would they understand the data better if we created a visual presentation?
Liệu họ có hiểu dữ liệu tốt hơn nếu chúng ta tạo một bài thuyết trình trực quan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)