graphic communication
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphic communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truyền đạt thông tin và ý tưởng thông qua các phương tiện trực quan, chẳng hạn như hình ảnh, kiểu chữ và biểu tượng.
Definition (English Meaning)
The process of conveying information and ideas through visual means, such as images, typography, and symbols.
Ví dụ Thực tế với 'Graphic communication'
-
"Effective graphic communication is essential for advertising and marketing."
"Truyền thông đồ họa hiệu quả là rất cần thiết cho quảng cáo và tiếp thị."
-
"The company uses graphic communication to create compelling marketing materials."
"Công ty sử dụng truyền thông đồ họa để tạo ra các tài liệu tiếp thị hấp dẫn."
-
"Understanding the principles of graphic communication is crucial for graphic designers."
"Hiểu các nguyên tắc của truyền thông đồ họa là rất quan trọng đối với các nhà thiết kế đồ họa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graphic communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: graphic communication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graphic communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Graphic communication nhấn mạnh vào khía cạnh truyền tải thông tin một cách hiệu quả bằng hình ảnh. Nó khác với 'fine art' (mỹ thuật) ở chỗ tập trung vào mục đích truyền thông thay vì biểu đạt cá nhân thuần túy. Cần phân biệt với 'visual communication' vốn là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả graphic communication nhưng cũng bao gồm cả ngôn ngữ cơ thể, phim ảnh, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphic communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.