(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devitalize
C1

devitalize

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm mất sức sống làm suy yếu lấy tủy (răng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devitalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm mất sức sống, làm suy yếu, làm giảm sinh khí của cái gì đó; tước đoạt sức sống.

Definition (English Meaning)

To deprive of vitality or life; to weaken or reduce the vigor of.

Ví dụ Thực tế với 'Devitalize'

  • "The long drought devitalized the land, leaving it barren and lifeless."

    "Trận hạn hán kéo dài đã làm cho vùng đất mất hết sức sống, khiến nó trở nên cằn cỗi và tiêu điều."

  • "The dentist devitalized the tooth before performing the root canal."

    "Nha sĩ đã lấy tủy răng trước khi thực hiện điều trị tủy."

  • "Excessive regulation can devitalize an economy."

    "Quy định quá mức có thể làm suy yếu nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devitalize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: devitalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vitalize(làm cho sống động, tiếp sinh lực)
energize(tăng cường năng lượng)
invigorate(làm cường tráng, làm khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Devitalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'devitalize' thường được dùng để mô tả quá trình làm giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn sự sống hoặc sức mạnh của một vật thể, cơ quan, hoặc thậm chí một ý tưởng, dự án. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự suy thoái, tàn lụi hoặc tê liệt. Khác với 'weaken' (làm yếu đi) chỉ đơn thuần giảm sức mạnh, 'devitalize' hàm ý sự tác động mạnh mẽ hơn, dẫn đến tình trạng gần như không còn sự sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

* **devitalize with:** thường dùng để chỉ tác nhân gây ra sự mất sức sống. Ví dụ: 'The soil was devitalized with excessive pesticides.'
* **devitalize by:** tương tự như 'with', nhưng nhấn mạnh vào hành động gây ra sự mất sức sống. Ví dụ: 'The project was devitalized by bureaucratic delays.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devitalize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)