devitalize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devitalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm mất sức sống, làm suy yếu, làm giảm sinh khí của cái gì đó; tước đoạt sức sống.
Ví dụ Thực tế với 'Devitalize'
-
"The long drought devitalized the land, leaving it barren and lifeless."
"Trận hạn hán kéo dài đã làm cho vùng đất mất hết sức sống, khiến nó trở nên cằn cỗi và tiêu điều."
-
"The dentist devitalized the tooth before performing the root canal."
"Nha sĩ đã lấy tủy răng trước khi thực hiện điều trị tủy."
-
"Excessive regulation can devitalize an economy."
"Quy định quá mức có thể làm suy yếu nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devitalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: devitalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devitalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'devitalize' thường được dùng để mô tả quá trình làm giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn sự sống hoặc sức mạnh của một vật thể, cơ quan, hoặc thậm chí một ý tưởng, dự án. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự suy thoái, tàn lụi hoặc tê liệt. Khác với 'weaken' (làm yếu đi) chỉ đơn thuần giảm sức mạnh, 'devitalize' hàm ý sự tác động mạnh mẽ hơn, dẫn đến tình trạng gần như không còn sự sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **devitalize with:** thường dùng để chỉ tác nhân gây ra sự mất sức sống. Ví dụ: 'The soil was devitalized with excessive pesticides.'
* **devitalize by:** tương tự như 'with', nhưng nhấn mạnh vào hành động gây ra sự mất sức sống. Ví dụ: 'The project was devitalized by bureaucratic delays.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devitalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.