(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shortened
B1

shortened

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được rút ngắn đã làm ngắn lại bị ngắn lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm ngắn lại; giảm về độ dài hoặc thời gian.

Definition (English Meaning)

Made shorter; reduced in length or duration.

Ví dụ Thực tế với 'Shortened'

  • "The days have shortened considerably since the end of summer."

    "Các ngày đã ngắn lại đáng kể kể từ khi kết thúc mùa hè."

  • "The lecture was shortened due to the speaker's illness."

    "Bài giảng đã bị rút ngắn do diễn giả bị ốm."

  • "He shortened his name to make it easier to pronounce."

    "Anh ấy đã rút ngắn tên của mình để dễ phát âm hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shortened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shorten (V-ed)
  • Adjective: shortened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shortened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một vật thể, khoảng thời gian hoặc một cái gì đó trừu tượng đã bị rút ngắn so với trạng thái ban đầu. Khác với 'brief' (ngắn gọn), 'shortened' nhấn mạnh quá trình làm ngắn lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortened'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This skirt is shortened to fit her perfectly.
Cái váy này được rút ngắn để vừa với cô ấy một cách hoàn hảo.
Phủ định
That report wasn't shortened; it included all the necessary details.
Báo cáo đó không bị rút ngắn; nó bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết.
Nghi vấn
Was his speech shortened due to time constraints?
Bài phát biểu của anh ấy có bị rút ngắn do hạn chế về thời gian không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the document is shortened, it will be easier to read.
Nếu tài liệu được rút ngắn, nó sẽ dễ đọc hơn.
Phủ định
If you don't shorten the presentation, the audience won't understand it.
Nếu bạn không rút ngắn bài thuyết trình, khán giả sẽ không hiểu nó.
Nghi vấn
Will the movie be more enjoyable if it is shortened?
Liệu bộ phim sẽ thú vị hơn nếu nó được rút ngắn?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the meeting hadn't been shortened; we didn't cover everything.
Tôi ước cuộc họp đã không bị rút ngắn; chúng ta đã không thảo luận hết mọi thứ.
Phủ định
If only they hadn't shortened the deadline; we would have finished on time.
Giá như họ không rút ngắn thời hạn; chúng ta đã hoàn thành đúng thời hạn.
Nghi vấn
Do you wish the presentation hadn't been shortened so much?
Bạn có ước là bài thuyết trình đã không bị rút ngắn quá nhiều không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)