shortened
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm ngắn lại; giảm về độ dài hoặc thời gian.
Ví dụ Thực tế với 'Shortened'
-
"The days have shortened considerably since the end of summer."
"Các ngày đã ngắn lại đáng kể kể từ khi kết thúc mùa hè."
-
"The lecture was shortened due to the speaker's illness."
"Bài giảng đã bị rút ngắn do diễn giả bị ốm."
-
"He shortened his name to make it easier to pronounce."
"Anh ấy đã rút ngắn tên của mình để dễ phát âm hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shortened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shorten (V-ed)
- Adjective: shortened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shortened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một vật thể, khoảng thời gian hoặc một cái gì đó trừu tượng đã bị rút ngắn so với trạng thái ban đầu. Khác với 'brief' (ngắn gọn), 'shortened' nhấn mạnh quá trình làm ngắn lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortened'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This skirt is shortened to fit her perfectly.
|
Cái váy này được rút ngắn để vừa với cô ấy một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
That report wasn't shortened; it included all the necessary details.
|
Báo cáo đó không bị rút ngắn; nó bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết. |
| Nghi vấn |
Was his speech shortened due to time constraints?
|
Bài phát biểu của anh ấy có bị rút ngắn do hạn chế về thời gian không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the document is shortened, it will be easier to read.
|
Nếu tài liệu được rút ngắn, nó sẽ dễ đọc hơn. |
| Phủ định |
If you don't shorten the presentation, the audience won't understand it.
|
Nếu bạn không rút ngắn bài thuyết trình, khán giả sẽ không hiểu nó. |
| Nghi vấn |
Will the movie be more enjoyable if it is shortened?
|
Liệu bộ phim sẽ thú vị hơn nếu nó được rút ngắn? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the meeting hadn't been shortened; we didn't cover everything.
|
Tôi ước cuộc họp đã không bị rút ngắn; chúng ta đã không thảo luận hết mọi thứ. |
| Phủ định |
If only they hadn't shortened the deadline; we would have finished on time.
|
Giá như họ không rút ngắn thời hạn; chúng ta đã hoàn thành đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Do you wish the presentation hadn't been shortened so much?
|
Bạn có ước là bài thuyết trình đã không bị rút ngắn quá nhiều không? |