voice one's opinion
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voice one's opinion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc của ai đó một cách công khai và tự do.
Ví dụ Thực tế với 'Voice one's opinion'
-
"She voiced her opinion on the matter during the meeting."
"Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này trong cuộc họp."
-
"It's important to voice your opinion, even if it's unpopular."
"Việc bày tỏ ý kiến của bạn là quan trọng, ngay cả khi nó không được ưa chuộng."
-
"Many people are afraid to voice their opinions for fear of being judged."
"Nhiều người sợ bày tỏ ý kiến của mình vì sợ bị phán xét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voice one's opinion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: voice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voice one's opinion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh hành động nói ra, bày tỏ một cách rõ ràng những gì mình nghĩ hoặc cảm thấy. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà việc bày tỏ ý kiến là quan trọng, chẳng hạn như trong một cuộc thảo luận, tranh luận, hoặc khi đưa ra quyết định. So với các từ đồng nghĩa như 'express' hay 'state', 'voice' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc chủ động đưa ra quan điểm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'about', nó thường được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà ý kiến liên quan đến. Ví dụ: 'voice one's opinion on climate change', 'voice one's opinion about the new policy'. 'On' thường được dùng với những vấn đề lớn, vĩ mô hơn; 'about' có thể dùng với cả vấn đề lớn và nhỏ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voice one's opinion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.