(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volatile temperament
C1

volatile temperament

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tính khí thất thường tính khí dễ thay đổi khí chất nóng nảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatile temperament'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt là theo chiều hướng xấu; dễ bị kích động.

Definition (English Meaning)

Liable to change rapidly and unpredictably, especially for the worse; easily provoked.

Ví dụ Thực tế với 'Volatile temperament'

  • "He has a volatile temperament and is easily angered."

    "Anh ta có tính khí thất thường và dễ nổi giận."

  • "His volatile temperament made him difficult to work with."

    "Tính khí thất thường của anh ta khiến việc làm việc cùng trở nên khó khăn."

  • "The artist's volatile temperament was both a blessing and a curse."

    "Tính khí thất thường của người nghệ sĩ vừa là phước lành vừa là lời nguyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volatile temperament'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irascible temperament(tính khí nóng nảy)
fiery temperament(tính khí bốc lửa)
unstable temperament(tính khí không ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm temperament(tính khí điềm tĩnh)
placid temperament(tính khí ôn hòa)
even temperament(tính khí ôn định)

Từ liên quan (Related Words)

mood swing(thay đổi tâm trạng thất thường)
emotional lability(tính dễ xúc động) impulsivity(tính bốc đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Volatile temperament'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'volatile' trong cụm 'volatile temperament' mô tả một người có tính khí thất thường, dễ nổi nóng, dễ thay đổi cảm xúc một cách đột ngột và khó kiểm soát. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh sự thiếu ổn định và khả năng bùng nổ cảm xúc tiêu cực. Cần phân biệt với các từ như 'sensitive' (nhạy cảm) chỉ sự dễ bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài, hoặc 'irritable' (dễ cáu kỉnh) chỉ trạng thái bực bội thường trực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in' (rare): dùng khi nói về nguyên nhân gây ra sự thay đổi. Ví dụ: 'volatile in nature'. 'to' (very rare): dùng khi nói về xu hướng thay đổi. Ví dụ: 'volatile to change'. Tuy nhiên, những cách dùng này rất hiếm gặp trong cụm 'volatile temperament'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatile temperament'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)