volatile temperament
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatile temperament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt là theo chiều hướng xấu; dễ bị kích động.
Definition (English Meaning)
Liable to change rapidly and unpredictably, especially for the worse; easily provoked.
Ví dụ Thực tế với 'Volatile temperament'
-
"He has a volatile temperament and is easily angered."
"Anh ta có tính khí thất thường và dễ nổi giận."
-
"His volatile temperament made him difficult to work with."
"Tính khí thất thường của anh ta khiến việc làm việc cùng trở nên khó khăn."
-
"The artist's volatile temperament was both a blessing and a curse."
"Tính khí thất thường của người nghệ sĩ vừa là phước lành vừa là lời nguyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volatile temperament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: volatile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volatile temperament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'volatile' trong cụm 'volatile temperament' mô tả một người có tính khí thất thường, dễ nổi nóng, dễ thay đổi cảm xúc một cách đột ngột và khó kiểm soát. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh sự thiếu ổn định và khả năng bùng nổ cảm xúc tiêu cực. Cần phân biệt với các từ như 'sensitive' (nhạy cảm) chỉ sự dễ bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài, hoặc 'irritable' (dễ cáu kỉnh) chỉ trạng thái bực bội thường trực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (rare): dùng khi nói về nguyên nhân gây ra sự thay đổi. Ví dụ: 'volatile in nature'. 'to' (very rare): dùng khi nói về xu hướng thay đổi. Ví dụ: 'volatile to change'. Tuy nhiên, những cách dùng này rất hiếm gặp trong cụm 'volatile temperament'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatile temperament'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.