even temperament
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Even temperament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái cảm xúc bình tĩnh và cân bằng ổn định; một tính khí không dễ bị khó chịu hoặc kích động.
Definition (English Meaning)
A consistently calm and balanced emotional state; a disposition that is not easily upset or agitated.
Ví dụ Thực tế với 'Even temperament'
-
"His even temperament made him an excellent mediator in workplace disputes."
"Tính khí điềm tĩnh của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người hòa giải xuất sắc trong các tranh chấp tại nơi làm việc."
-
"The therapist noted the patient's even temperament as a positive sign."
"Nhà trị liệu nhận thấy tính khí điềm tĩnh của bệnh nhân là một dấu hiệu tích cực."
-
"An even temperament is highly valued in professions that require dealing with the public."
"Một tính khí điềm tĩnh được đánh giá cao trong các ngành nghề đòi hỏi phải giao tiếp với công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Even temperament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temperament
- Adjective: even
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Even temperament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một người có tính cách điềm tĩnh, ôn hòa và ít thay đổi cảm xúc thất thường. Nó thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt, không dễ nổi nóng hoặc buồn bã. Khác với 'hot-tempered' (nóng tính) hoặc 'volatile' (dễ thay đổi), 'even temperament' nhấn mạnh sự ổn định và khả năng giữ bình tĩnh trong các tình huống khác nhau. Nó thể hiện sự chín chắn và khả năng đối phó với áp lực một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Even temperament'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.