voluntary gratuity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluntary gratuity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản tiền thưởng mà khách hàng tự nguyện trả cho người cung cấp dịch vụ, ngoài chi phí cơ bản, để thể hiện sự hài lòng về chất lượng dịch vụ nhận được. Nó không mang tính bắt buộc hoặc yêu cầu.
Definition (English Meaning)
A payment made willingly by a customer to a service provider, in addition to the basic charge, to show their appreciation for the quality of service received. It is not compulsory or required.
Ví dụ Thực tế với 'Voluntary gratuity'
-
"The waiter received a generous voluntary gratuity for his attentive service."
"Người phục vụ nhận được một khoản tiền thưởng tự nguyện hậu hĩnh vì sự phục vụ chu đáo của anh ấy."
-
"Many restaurants are moving away from automatic gratuities and allowing customers to leave a voluntary gratuity."
"Nhiều nhà hàng đang dần loại bỏ phí dịch vụ tự động và cho phép khách hàng để lại tiền thưởng tự nguyện."
-
"The policy states that all gratuities are voluntary and at the discretion of the customer."
"Chính sách quy định rằng tất cả tiền thưởng là tự nguyện và tùy thuộc vào quyết định của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluntary gratuity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: voluntary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluntary gratuity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Voluntary gratuity" nhấn mạnh tính tự nguyện của khoản tiền thưởng. Khác với 'mandatory service charge' (phí dịch vụ bắt buộc), khách hàng có quyền quyết định có trả hay không và trả bao nhiêu dựa trên trải nghiệm của họ. Nó thường được sử dụng trong ngành dịch vụ như nhà hàng, khách sạn, taxi, và các dịch vụ cá nhân khác. Đôi khi, nó được dùng để phân biệt với các loại phí dịch vụ đã bao gồm trong hóa đơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "for" để chỉ mục đích của khoản tiền thưởng, ví dụ: "a voluntary gratuity for excellent service".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluntary gratuity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.