(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voter id laws
C1

voter id laws

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luật chứng minh thư cử tri luật giấy tờ tùy thân cử tri các đạo luật về ID cử tri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voter id laws'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Luật yêu cầu cử tri xuất trình giấy tờ tùy thân tại các điểm bỏ phiếu.

Definition (English Meaning)

Laws requiring voters to show identification at the polls.

Ví dụ Thực tế với 'Voter id laws'

  • "Voter ID laws have been a subject of intense debate in recent years."

    "Luật về ID cử tri đã là một chủ đề tranh luận gay gắt trong những năm gần đây."

  • "The state's new voter ID law was challenged in court."

    "Luật ID cử tri mới của tiểu bang đã bị thách thức tại tòa án."

  • "Critics argue that voter ID laws discriminate against certain populations."

    "Các nhà phê bình cho rằng luật ID cử tri phân biệt đối xử với một số nhóm dân cư nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voter id laws'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voter, id, law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Voter id laws'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một loại luật gây tranh cãi trong chính trị, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Các luật này được những người ủng hộ cho là để ngăn chặn gian lận bầu cử, trong khi những người phản đối cho rằng chúng có thể hạn chế quyền bầu cử của một số nhóm người, đặc biệt là những người nghèo, người thiểu số và người già, những người có thể khó có được hoặc không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voter id laws'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)