(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voting turnout
C1

voting turnout

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ cử tri đi bầu tỷ lệ đi bỏ phiếu số lượng cử tri đi bầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voting turnout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ cử tri đủ điều kiện đi bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.

Definition (English Meaning)

The percentage of eligible voters who cast a ballot in an election.

Ví dụ Thực tế với 'Voting turnout'

  • "The voting turnout in the last presidential election was surprisingly low."

    "Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống vừa qua thấp một cách đáng ngạc nhiên."

  • "A high voting turnout is essential for a healthy democracy."

    "Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu cao là yếu tố cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."

  • "The candidate focused on increasing voting turnout among young people."

    "Ứng cử viên tập trung vào việc tăng tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu trong giới trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voting turnout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voting turnout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voter turnout(tỷ lệ cử tri đi bầu)
participation rate(tỷ lệ tham gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

election(bầu cử)
ballot(phiếu bầu)
voter(cử tri)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Voting turnout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá mức độ quan tâm của công chúng đối với một cuộc bầu cử cụ thể. Mức độ 'voting turnout' cao cho thấy sự tham gia tích cực của cử tri, trong khi mức độ thấp có thể cho thấy sự thờ ơ hoặc bất mãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được dùng khi nói về 'voting turnout' trong một cuộc bầu cử cụ thể (ví dụ: 'voting turnout in the last election'). 'for' được dùng khi đề cập đến nguyên nhân hoặc lý do ảnh hưởng đến 'voting turnout' (ví dụ: 'a campaign for increased voting turnout').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voting turnout'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Voting turnout in the last election reached a historic high.
Tỷ lệ cử tri đi bầu trong cuộc bầu cử vừa qua đã đạt mức cao kỷ lục.
Phủ định
Why didn't the voting turnout reach the expected level?
Tại sao tỷ lệ cử tri đi bầu không đạt đến mức mong đợi?
Nghi vấn
What caused such a low voting turnout in the youth demographic?
Điều gì gây ra tỷ lệ cử tri đi bầu thấp như vậy ở nhóm nhân khẩu học trẻ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the voting turnout had been higher in the last election.
Tôi ước tỷ lệ cử tri đi bầu cao hơn trong cuộc bầu cử vừa qua.
Phủ định
If only the voting turnout hadn't been so low; perhaps the outcome would be different.
Giá mà tỷ lệ cử tri đi bầu không thấp như vậy; có lẽ kết quả đã khác.
Nghi vấn
I wish I knew if the voting turnout will increase in the upcoming election.
Tôi ước tôi biết liệu tỷ lệ cử tri đi bầu có tăng lên trong cuộc bầu cử sắp tới không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)