(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vow
B2

vow

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời thề thề hứa (trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lời thề, lời hứa trang trọng, đặc biệt là lời hứa với Chúa hoặc một vị thần

Definition (English Meaning)

a solemn promise, especially one made to God or a god

Ví dụ Thực tế với 'Vow'

  • "He made a vow to dedicate his life to helping the poor."

    "Anh ấy đã thề sẽ dành cả cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo."

  • "The couple exchanged vows during the wedding ceremony."

    "Cặp đôi đã trao nhau lời thề trong lễ cưới."

  • "He took a vow of silence."

    "Anh ấy đã thề giữ im lặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

break a promise(phá vỡ lời hứa)
renege(nuốt lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Vow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vow' thường mang tính trang trọng, thiêng liêng hơn so với 'promise'. Nó thường liên quan đến các cam kết lớn, có tính chất lâu dài và quan trọng trong cuộc sống cá nhân hoặc cộng đồng. So với 'oath' (lời tuyên thệ), 'vow' thường mang tính chất tự nguyện và cá nhân hơn, trong khi 'oath' thường được thực hiện trước một cơ quan có thẩm quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'Vow to': Thể hiện lời thề, hứa với ai đó hoặc điều gì đó. 'Vow of': Thể hiện lời thề về một phẩm chất, hành động hoặc trạng thái nào đó (ví dụ: 'vow of silence' - lời thề im lặng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vow'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)