vow
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lời thề, lời hứa trang trọng, đặc biệt là lời hứa với Chúa hoặc một vị thần
Definition (English Meaning)
a solemn promise, especially one made to God or a god
Ví dụ Thực tế với 'Vow'
-
"He made a vow to dedicate his life to helping the poor."
"Anh ấy đã thề sẽ dành cả cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo."
-
"The couple exchanged vows during the wedding ceremony."
"Cặp đôi đã trao nhau lời thề trong lễ cưới."
-
"He took a vow of silence."
"Anh ấy đã thề giữ im lặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vow' thường mang tính trang trọng, thiêng liêng hơn so với 'promise'. Nó thường liên quan đến các cam kết lớn, có tính chất lâu dài và quan trọng trong cuộc sống cá nhân hoặc cộng đồng. So với 'oath' (lời tuyên thệ), 'vow' thường mang tính chất tự nguyện và cá nhân hơn, trong khi 'oath' thường được thực hiện trước một cơ quan có thẩm quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vow to': Thể hiện lời thề, hứa với ai đó hoặc điều gì đó. 'Vow of': Thể hiện lời thề về một phẩm chất, hành động hoặc trạng thái nào đó (ví dụ: 'vow of silence' - lời thề im lặng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.