(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vr
B2

vr

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tế ảo công nghệ thực tế ảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vr'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của Thực Tế Ảo: một môi trường ba chiều được tạo ra bởi máy tính, có thể được khám phá và tương tác bởi một người.

Definition (English Meaning)

Abbreviation for Virtual Reality: a three-dimensional, computer-generated environment that can be explored and interacted with by a person.

Ví dụ Thực tế với 'Vr'

  • "The company is investing heavily in VR technology."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào công nghệ VR."

  • "VR is being used in training simulations for pilots."

    "VR đang được sử dụng trong các mô phỏng huấn luyện cho phi công."

  • "She enjoys exploring different worlds through VR."

    "Cô ấy thích khám phá những thế giới khác nhau thông qua VR."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vr'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Có (trong một số ngữ cảnh)
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

real world(thế giới thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Vr'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

VR là một công nghệ cho phép người dùng trải nghiệm một thế giới ảo thông qua các thiết bị như kính VR và bộ điều khiển. Nó khác với AR (Augmented Reality - Thực tế tăng cường), trong đó các yếu tố ảo được phủ lên thế giới thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vr'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)