security breach
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security breach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự cố dẫn đến truy cập trái phép vào dữ liệu số, ứng dụng, dịch vụ, mạng và/hoặc thiết bị.
Definition (English Meaning)
An incident that results in unauthorized access to digital data, applications, services, networks, and/or devices.
Ví dụ Thực tế với 'Security breach'
-
"The company suffered a major security breach last month."
"Công ty đã phải chịu một vụ vi phạm an ninh lớn vào tháng trước."
-
"The hospital experienced a security breach that compromised patient records."
"Bệnh viện đã trải qua một vụ vi phạm an ninh làm ảnh hưởng đến hồ sơ bệnh nhân."
-
"The security breach was traced back to a phishing email."
"Vụ vi phạm an ninh được truy vết lại từ một email lừa đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Security breach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: security breach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Security breach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh công nghệ thông tin, an ninh mạng hoặc các vấn đề liên quan đến bảo mật thông tin. Nó nhấn mạnh việc xâm phạm hàng rào bảo vệ, dẫn đến rủi ro tiềm ẩn cho dữ liệu và hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Breach of security’ nhấn mạnh hành động vi phạm an ninh. ‘Security breach in’ chỉ ra nơi mà sự vi phạm an ninh xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Security breach'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company experienced a security breach was widely reported in the news.
|
Việc công ty trải qua một vụ xâm phạm an ninh đã được đưa tin rộng rãi trên báo chí. |
| Phủ định |
Whether a security breach occurred is not something the company has confirmed.
|
Việc có xảy ra xâm phạm an ninh hay không không phải là điều công ty đã xác nhận. |
| Nghi vấn |
What caused the security breach remains a mystery to investigators.
|
Điều gì gây ra vụ xâm phạm an ninh vẫn còn là một bí ẩn đối với các nhà điều tra. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should report the security breach immediately.
|
Công ty nên báo cáo vụ xâm phạm an ninh ngay lập tức. |
| Phủ định |
The system must not have a security breach.
|
Hệ thống không được phép có một lỗ hổng bảo mật. |
| Nghi vấn |
Could there be a security breach if we don't update our software?
|
Liệu có thể có một vụ xâm phạm an ninh nếu chúng ta không cập nhật phần mềm của mình không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A major security breach was reported at the bank yesterday.
|
Một vụ xâm phạm an ninh lớn đã được báo cáo tại ngân hàng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
A security breach has not been detected in the system yet.
|
Một vụ xâm phạm an ninh vẫn chưa được phát hiện trong hệ thống. |
| Nghi vấn |
Can a security breach be prevented with better software?
|
Liệu một vụ xâm phạm an ninh có thể được ngăn chặn bằng phần mềm tốt hơn không? |