(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wander from
B2

wander from

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lạc khỏi đi lạc khỏi xao nhãng khỏi lệch khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wander from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi lạc, rời khỏi một con đường, chủ đề, tiêu chuẩn hoặc cam kết.

Definition (English Meaning)

To deviate or stray from a path, topic, standard, or commitment.

Ví dụ Thực tế với 'Wander from'

  • "The speaker started to wander from the main topic."

    "Người diễn giả bắt đầu lạc đề."

  • "My mind tends to wander from the task at hand."

    "Tâm trí tôi có xu hướng xao nhãng khỏi nhiệm vụ trước mắt."

  • "The witness's testimony wandered from the facts of the case."

    "Lời khai của nhân chứng đi lạc khỏi các sự kiện của vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wander from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wander
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

adhere to(tuân thủ)
stick to(gắn bó với)
remain with(ở lại với)

Từ liên quan (Related Words)

roam(đi lang thang)
drift(trôi dạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wander from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'wander from' thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi, lệch lạc hoặc không tuân thủ một cái gì đó. Nó có thể mang nghĩa đen (đi lạc khỏi con đường) hoặc nghĩa bóng (lạc đề, không tuân thủ quy tắc). Sự khác biệt với 'deviate from' là 'wander from' thường mang tính tự nhiên, vô ý hơn, trong khi 'deviate from' có thể mang tính chủ ý hoặc có lý do.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' chỉ điểm khởi đầu hoặc cái gì đó bị bỏ lại. Trong cụm 'wander from', 'from' cho biết cái gì (con đường, chủ đề, cam kết...) mà người hoặc vật đó đã rời đi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wander from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)