wander from
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wander from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi lạc, rời khỏi một con đường, chủ đề, tiêu chuẩn hoặc cam kết.
Definition (English Meaning)
To deviate or stray from a path, topic, standard, or commitment.
Ví dụ Thực tế với 'Wander from'
-
"The speaker started to wander from the main topic."
"Người diễn giả bắt đầu lạc đề."
-
"My mind tends to wander from the task at hand."
"Tâm trí tôi có xu hướng xao nhãng khỏi nhiệm vụ trước mắt."
-
"The witness's testimony wandered from the facts of the case."
"Lời khai của nhân chứng đi lạc khỏi các sự kiện của vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wander from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wander
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wander from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wander from' thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi, lệch lạc hoặc không tuân thủ một cái gì đó. Nó có thể mang nghĩa đen (đi lạc khỏi con đường) hoặc nghĩa bóng (lạc đề, không tuân thủ quy tắc). Sự khác biệt với 'deviate from' là 'wander from' thường mang tính tự nhiên, vô ý hơn, trong khi 'deviate from' có thể mang tính chủ ý hoặc có lý do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' chỉ điểm khởi đầu hoặc cái gì đó bị bỏ lại. Trong cụm 'wander from', 'from' cho biết cái gì (con đường, chủ đề, cam kết...) mà người hoặc vật đó đã rời đi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wander from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.