deviate from
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deviate from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi lệch khỏi một lộ trình hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
To depart from an established course or standard.
Ví dụ Thực tế với 'Deviate from'
-
"The company should not deviate from its original business plan."
"Công ty không nên đi lệch khỏi kế hoạch kinh doanh ban đầu của mình."
-
"Do not deviate from the instructions given."
"Đừng đi lệch khỏi các hướng dẫn đã cho."
-
"The experimental results deviate from the predicted values."
"Kết quả thí nghiệm đi lệch khỏi các giá trị dự đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deviate from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deviate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deviate from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "deviate from" thường được dùng để chỉ sự khác biệt so với một quy tắc, kế hoạch, hoặc con đường đã định. Nó ngụ ý một sự thay đổi, có thể là nhỏ hoặc lớn, so với điều gì đó đã được thiết lập hoặc mong đợi. Khác với các từ như "differ" (khác biệt) chỉ đơn thuần là sự không giống nhau, "deviate" nhấn mạnh sự rời bỏ khỏi một chuẩn mực hoặc hướng đi đã định. So với "stray" (đi lạc), "deviate" mang tính trung lập hơn và không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ "from" được sử dụng để chỉ rõ cái mà sự sai lệch xảy ra. Nó liên kết động từ "deviate" với tiêu chuẩn, con đường hoặc quy tắc mà ai đó hoặc cái gì đó đang rời bỏ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deviate from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.