stray from
Verb (phrasal)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stray from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi lạc khỏi, rời khỏi một con đường, tiêu chuẩn, hoặc chủ đề nào đó.
Ví dụ Thực tế với 'Stray from'
-
"He strayed from the original plan and made some disastrous decisions."
"Anh ta đã đi lệch khỏi kế hoạch ban đầu và đưa ra một vài quyết định tai hại."
-
"The senator strayed from the party line on this issue."
"Thượng nghị sĩ đã đi ngược lại đường lối của đảng trong vấn đề này."
-
"Try not to stray from the main topic during the presentation."
"Cố gắng không đi lạc khỏi chủ đề chính trong buổi thuyết trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stray from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stray
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stray from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc không tuân thủ, đi chệch hướng hoặc không giữ đúng lời hứa, nguyên tắc ban đầu. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đi lạc đường theo nghĩa đen đến việc vi phạm các quy tắc đạo đức hoặc chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' chỉ ra điểm xuất phát hoặc cái gì đó bị rời bỏ. 'Stray from' luôn đi kèm với 'from' để chỉ rõ cái gì bị đi lạc khỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stray from'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He strayed from the path and got lost in the forest.
|
Anh ấy đi lạc khỏi con đường và bị lạc trong rừng. |
| Phủ định |
She didn't stray from her principles, even under pressure.
|
Cô ấy đã không đi chệch khỏi các nguyên tắc của mình, ngay cả khi chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Did the child stray from his mother's side at the park?
|
Đứa trẻ có đi lạc khỏi mẹ của mình ở công viên không? |