(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waning crescent
B2

waning crescent

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

trăng lưỡi liềm khuyết trăng tàn trăng cuối tháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waning crescent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trăng lưỡi liềm khuyết, giai đoạn của mặt trăng khi kích thước biểu kiến của nó giảm dần sau trăng tròn, có hình dạng cong, hình lưỡi liềm.

Definition (English Meaning)

The phase of the moon when it appears to be decreasing in size after the full moon, showing a curved, sickle shape.

Ví dụ Thực tế với 'Waning crescent'

  • "We observed a beautiful waning crescent moon in the night sky."

    "Chúng ta đã quan sát một vầng trăng lưỡi liềm khuyết tuyệt đẹp trên bầu trời đêm."

  • "The waning crescent moon hung low in the eastern sky before dawn."

    "Vầng trăng lưỡi liềm khuyết treo thấp trên bầu trời phía đông trước bình minh."

  • "The artist painted a serene landscape featuring a waning crescent moon."

    "Người họa sĩ đã vẽ một phong cảnh thanh bình với vầng trăng lưỡi liềm khuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waning crescent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: waning, crescent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decreasing moon(trăng đang giảm)
old moon(trăng già)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

full moon(trăng tròn)
new moon(trăng non)
quarter moon(trăng bán nguyệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Waning crescent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một giai đoạn cụ thể trong chu kỳ mặt trăng. 'Waning' có nghĩa là đang giảm đi, 'crescent' chỉ hình dạng lưỡi liềm. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thiên văn học, chiêm tinh học, hoặc trong văn học mang tính biểu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waning crescent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)