(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ war zones
C1

war zones

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng chiến sự khu vực chiến tranh điểm nóng chiến tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'War zones'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khu vực địa lý nơi các cuộc xung đột vũ trang đang diễn ra một cách tích cực.

Definition (English Meaning)

Geographic areas where armed conflicts are actively taking place.

Ví dụ Thực tế với 'War zones'

  • "Many civilians are displaced from their homes in war zones."

    "Nhiều dân thường phải rời bỏ nhà cửa của họ ở các vùng chiến sự."

  • "Journalists often risk their lives to report from war zones."

    "Các nhà báo thường mạo hiểm mạng sống của họ để đưa tin từ các vùng chiến sự."

  • "The UN is working to establish safe zones for civilians caught in war zones."

    "Liên Hợp Quốc đang nỗ lực thiết lập các vùng an toàn cho dân thường bị mắc kẹt trong các vùng chiến sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'War zones'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: war zones
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peaceful areas(khu vực hòa bình)
safe zones(vùng an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

refugee camps(trại tị nạn)
humanitarian aid(viện trợ nhân đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'War zones'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'war zones' thường dùng để chỉ những vùng đất đang trải qua chiến tranh hoặc vừa trải qua chiến tranh, nơi có sự hiện diện thường xuyên của bạo lực, quân đội, và nguy hiểm. Nó nhấn mạnh tính chất nguy hiểm và tàn khốc của các khu vực này. So sánh với 'conflict areas', 'war zones' mang sắc thái mạnh hơn về sự khốc liệt và mức độ tàn phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around near

‘In war zones’: Chỉ vị trí bên trong khu vực chiến sự. ‘Around war zones’: Chỉ khu vực lân cận, có thể bị ảnh hưởng bởi chiến tranh. ‘Near war zones’: Tương tự ‘around’, nhấn mạnh sự gần gũi về mặt địa lý và nguy cơ tiềm ẩn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'War zones'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)