(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depot
B1

depot

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kho trạm bến căn cứ hậu cần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm để lưu trữ số lượng lớn thiết bị, thực phẩm hoặc hàng hóa.

Definition (English Meaning)

A place for the storage of large quantities of equipment, food, or goods.

Ví dụ Thực tế với 'Depot'

  • "The military depot was well-guarded."

    "Kho quân sự được bảo vệ nghiêm ngặt."

  • "The bus depot is located downtown."

    "Bến xe buýt nằm ở trung tâm thành phố."

  • "They unloaded the supplies at the depot."

    "Họ dỡ hàng tiếp tế tại kho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

none (depending on context, could be a small storage area)(không có (tùy theo ngữ cảnh, có thể là khu vực lưu trữ nhỏ))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải Quân sự Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Depot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'depot' thường được dùng để chỉ các kho lớn, đặc biệt là những kho thuộc về chính phủ hoặc một tổ chức lớn. Nó mang tính chất lưu trữ lâu dài và có quy mô lớn hơn so với 'warehouse' (nhà kho) thông thường. Trong quân sự, 'depot' có thể chỉ một căn cứ hậu cần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘at’ được dùng khi chỉ vị trí cụ thể của depot (e.g., 'The goods are at the depot.'). ‘in’ được dùng khi nói về việc depot là một phần của một khu vực lớn hơn hoặc khi nói về việc gì đó nằm bên trong depot (e.g., 'The equipment is in the depot.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)