(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warmly
B2

warmly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ấm áp nồng nhiệt ấm cúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warmly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ấm áp; với sự ấm áp.

Definition (English Meaning)

In a warm manner; with warmth.

Ví dụ Thực tế với 'Warmly'

  • "She greeted us warmly at the door."

    "Cô ấy chào đón chúng tôi một cách ấm áp tại cửa."

  • "The audience applauded warmly after her performance."

    "Khán giả vỗ tay nồng nhiệt sau màn trình diễn của cô ấy."

  • "He spoke warmly of his time in Italy."

    "Anh ấy nói một cách ấm áp về thời gian của mình ở Ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warmly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: warm
  • Adverb: warmly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

coldly(một cách lạnh lùng)
frostily(một cách băng giá)

Từ liên quan (Related Words)

friendly(thân thiện)
welcoming(hiếu khách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Warmly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Warmly diễn tả một hành động được thực hiện với sự thân thiện, nhiệt tình, hoặc sự thoải mái dễ chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả cách ai đó chào đón, đối xử, hoặc phản ứng với người khác. So sánh với 'cordially,' 'heartily,' 'genially,' và 'affably' để thấy sắc thái khác nhau của sự thân thiện và nhiệt tình. 'Cordially' mang tính trang trọng hơn, 'heartily' thể hiện sự chân thành và nhiệt tình lớn hơn, 'genially' gợi ý sự vui vẻ và thân thiện tự nhiên, còn 'affably' chỉ sự hòa nhã và dễ gần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warmly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)