warmly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warmly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ấm áp; với sự ấm áp.
Ví dụ Thực tế với 'Warmly'
-
"She greeted us warmly at the door."
"Cô ấy chào đón chúng tôi một cách ấm áp tại cửa."
-
"The audience applauded warmly after her performance."
"Khán giả vỗ tay nồng nhiệt sau màn trình diễn của cô ấy."
-
"He spoke warmly of his time in Italy."
"Anh ấy nói một cách ấm áp về thời gian của mình ở Ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warmly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: warm
- Adverb: warmly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warmly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Warmly diễn tả một hành động được thực hiện với sự thân thiện, nhiệt tình, hoặc sự thoải mái dễ chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả cách ai đó chào đón, đối xử, hoặc phản ứng với người khác. So sánh với 'cordially,' 'heartily,' 'genially,' và 'affably' để thấy sắc thái khác nhau của sự thân thiện và nhiệt tình. 'Cordially' mang tính trang trọng hơn, 'heartily' thể hiện sự chân thành và nhiệt tình lớn hơn, 'genially' gợi ý sự vui vẻ và thân thiện tự nhiên, còn 'affably' chỉ sự hòa nhã và dễ gần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warmly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.