(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ washing powder
A2

washing powder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bột giặt xà bông bột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Washing powder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bột giặt, chất tẩy rửa dạng bột dùng để giặt quần áo.

Definition (English Meaning)

A powdered detergent used for washing clothes.

Ví dụ Thực tế với 'Washing powder'

  • "She added a scoop of washing powder to the washing machine."

    "Cô ấy thêm một muỗng bột giặt vào máy giặt."

  • "This washing powder is effective at removing stains."

    "Loại bột giặt này hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn."

  • "Do not mix washing powder with bleach."

    "Không trộn bột giặt với thuốc tẩy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Washing powder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: washing powder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Washing powder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Washing powder” là thuật ngữ chung chỉ các loại bột giặt. Nó thường được dùng để phân biệt với các loại chất tẩy rửa khác như xà phòng cục (soap bar) hay nước giặt (laundry detergent/liquid detergent). Mức độ tẩy rửa của washing powder có thể khác nhau tùy thuộc vào nhãn hiệu và công thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', ta nói về thành phần hoặc đặc tính của bột giặt: 'a box of washing powder' (một hộp bột giặt). Khi sử dụng 'for', ta nói về mục đích sử dụng: 'washing powder for delicate clothes' (bột giặt cho quần áo mỏng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Washing powder'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this washing powder cleans clothes so well!
Wow, loại bột giặt này giặt quần áo sạch quá!
Phủ định
Oh no, we're out of washing powder!
Ôi không, chúng ta hết bột giặt rồi!
Nghi vấn
Hey, do you have any washing powder to lend me?
Này, bạn có bột giặt cho tôi mượn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will buy washing powder at the store tomorrow.
Cô ấy sẽ mua bột giặt ở cửa hàng vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to use that washing powder; it's too strong.
Họ sẽ không sử dụng loại bột giặt đó; nó quá mạnh.
Nghi vấn
Will you need more washing powder for the next load of laundry?
Bạn có cần thêm bột giặt cho lần giặt tiếp theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)