washing powder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Washing powder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bột giặt, chất tẩy rửa dạng bột dùng để giặt quần áo.
Ví dụ Thực tế với 'Washing powder'
-
"She added a scoop of washing powder to the washing machine."
"Cô ấy thêm một muỗng bột giặt vào máy giặt."
-
"This washing powder is effective at removing stains."
"Loại bột giặt này hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn."
-
"Do not mix washing powder with bleach."
"Không trộn bột giặt với thuốc tẩy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Washing powder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: washing powder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Washing powder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Washing powder” là thuật ngữ chung chỉ các loại bột giặt. Nó thường được dùng để phân biệt với các loại chất tẩy rửa khác như xà phòng cục (soap bar) hay nước giặt (laundry detergent/liquid detergent). Mức độ tẩy rửa của washing powder có thể khác nhau tùy thuộc vào nhãn hiệu và công thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta nói về thành phần hoặc đặc tính của bột giặt: 'a box of washing powder' (một hộp bột giặt). Khi sử dụng 'for', ta nói về mục đích sử dụng: 'washing powder for delicate clothes' (bột giặt cho quần áo mỏng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Washing powder'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this washing powder cleans clothes so well!
|
Wow, loại bột giặt này giặt quần áo sạch quá! |
| Phủ định |
Oh no, we're out of washing powder!
|
Ôi không, chúng ta hết bột giặt rồi! |
| Nghi vấn |
Hey, do you have any washing powder to lend me?
|
Này, bạn có bột giặt cho tôi mượn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will buy washing powder at the store tomorrow.
|
Cô ấy sẽ mua bột giặt ở cửa hàng vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to use that washing powder; it's too strong.
|
Họ sẽ không sử dụng loại bột giặt đó; nó quá mạnh. |
| Nghi vấn |
Will you need more washing powder for the next load of laundry?
|
Bạn có cần thêm bột giặt cho lần giặt tiếp theo không? |