(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waste buildup
B2

waste buildup

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tích tụ chất thải sự dồn ứ chất thải tích lũy chất thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waste buildup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ của chất thải.

Definition (English Meaning)

The accumulation of waste material.

Ví dụ Thực tế với 'Waste buildup'

  • "The waste buildup in the pipes caused a blockage."

    "Sự tích tụ chất thải trong đường ống đã gây ra tắc nghẽn."

  • "The doctor warned about the dangers of waste buildup in the body."

    "Bác sĩ cảnh báo về những nguy hiểm của sự tích tụ chất thải trong cơ thể."

  • "Industrial waste buildup has severely polluted the river."

    "Sự tích tụ chất thải công nghiệp đã gây ô nhiễm nghiêm trọng cho con sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waste buildup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waste buildup
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

waste accumulation(sự tích tụ chất thải)
waste deposit(sự lắng đọng chất thải)

Trái nghĩa (Antonyms)

waste removal(sự loại bỏ chất thải)
waste reduction(sự giảm thiểu chất thải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Waste buildup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự tích tụ của các chất thải vật lý, hóa học hoặc sinh học trong một hệ thống hoặc môi trường cụ thể. Nó có thể đề cập đến sự tích tụ chất thải trong cơ thể (ví dụ, chất thải trao đổi chất trong máu), trong hệ thống ống nước, hoặc trong môi trường (ví dụ, ô nhiễm môi trường). Nó nhấn mạnh quá trình tích lũy dần dần theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

`waste buildup of` dùng để chỉ loại chất thải tích tụ. Ví dụ: waste buildup of cholesterol.
`waste buildup in` dùng để chỉ vị trí, nơi chất thải tích tụ. Ví dụ: waste buildup in the arteries.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waste buildup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)